🌟 덜컥대다

Động từ  

1. 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.

1. ĐẬP THÌNH THỊCH: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜컥대는 마음.
    A rattling heart.
  • Google translate 가슴이 덜컥대다.
    Breaks one's heart.
  • Google translate 심장이 덜컥대다.
    My heart is pounding.
  • Google translate 강도를 만난 그는 가슴이 덜컥대서 아무 생각도 할 수 없었다.
    When he met the robber, his heart was pounding and he couldn't think of anything.
  • Google translate 버스가 갑자기 급정거를 하자 승객들은 놀라서 심장이 덜컥댔다.
    When the bus suddenly stopped suddenly, the passengers were startled and their hearts pounded.
  • Google translate 요즘 우리 동네에 도둑이 돌아다니는데 한 달째 안 잡히고 있어서 마음이 편하지 않아요.
    These days, thieves have been wandering around my neighborhood and haven't been caught for a month, so i'm not at ease.
    Google translate 그래요? 그 말을 들으니 저도 마음이 덜컥대네요.
    Really? that makes my heart flutter, too.
Từ đồng nghĩa 덜컥거리다: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.
Từ đồng nghĩa 덜컥덜컥하다: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.

덜컥대다: be shocked; be afraid,どきどきする,s'étonner, être pris de panique, être pris de peur, être paniqué, être stupéfait, être consterné,palpitar,يفاجئ,палхийх, сэтгэл түгших,đập thình thịch,(ใจ)เต้นตุบตับ, เต้นตุบ ๆ ตับ ๆ, เต้นตึ้กตั้ก,deg-degan, berdebar-debar,ёкнуть; ёкать (о сердце),咯噔一下,心里一惊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜컥대다 (덜컥때다)
📚 Từ phái sinh: 덜컥: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉는 모양., 어떤 일이 갑자기 일어나는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8)