🌟 덜컥대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜컥대다 (
덜컥때다
)
📚 Từ phái sinh: • 덜컥: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉는 모양., 어떤 일이 갑자기 일어나는 모양.
🌷 ㄷㅋㄷㄷ: Initial sound 덜컥대다
-
ㄷㅋㄷㄷ (
덜컹대다
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁대다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi. -
ㄷㅋㄷㄷ (
덜컥대다
)
: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LỌC CỌC, LOẢNG XOẢNG, KHUA LỌC CỌC: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy. -
ㄷㅋㄷㄷ (
덜컹대다
)
: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra một cách ầm ĩ. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy. -
ㄷㅋㄷㄷ (
덜컥대다
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)