🌟 변별되다 (辨別 되다)

Động từ  

1. 서로 비슷한 것들 사이의 차이가 가려지다.

1. ĐƯỢC KHU BIỆT, ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Sự khác nhau giữa những cái tương tự nhau được chỉ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실력이 변별되다.
    Discriminate in ability.
  • Google translate 암수가 변별되다.
    The sexes are discriminated against.
  • Google translate 위조품이 변별되다.
    Counterfeit discriminated.
  • Google translate 진가가 변별되다.
    Be distinguished from the true value.
  • Google translate 진위가 변별되다.
    The truth is discriminated against.
  • Google translate 가짜와 변별되다.
    Distinguish from a fake.
  • Google translate 진품과 변별되다.
    Distinguish from the original.
  • Google translate 확실히 변별되다.
    Be clearly discriminated against.
  • Google translate 전문가의 감정 아래 진짜 제품과 가짜 제품이 변별되었다.
    Under the expert's appraisal, the real product and the fake product were differentiated.
  • Google translate 피해자의 가족들은 재판을 통해 사건의 진위 여부가 변별되기를 바랐다.
    The families of the victims wanted the trial to discern the truth of the case.
  • Google translate 이번 시험은 꽤 어려웠지요?
    This test was pretty hard, wasn't it?
    Google translate 네, 그래서 공부 잘 하는 학생과 못 하는 학생이 서로 변별될 것 같아요.
    Yes, so i think the students who are good at studying and those who are bad will be distinguished from each other.

변별되다: be discriminated; be distinguished,べんべつされる【弁別される】,être discerné,distinguirse, diferenciarse, discernirse, deslindarse,يتميّز,ялгагдах,được khu biệt, được phân biệt,ถูกจำแนกความแตกต่าง, ถูกแยกแยะ, ถูกแบ่งแยก,didiskriminasi, dibedakan,отличаться,被辨别出来,被区分出来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변별되다 (변ː별되다) 변별되다 (변ː별뒈다)
📚 Từ phái sinh: 변별(辨別): 서로 비슷한 것들 사이의 차이를 가림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)