🌟 어물쩍이다

Động từ  

1. 말이나 행동 등을 일부러 분명하게 하지 않다.

1. MẬP MỜ, LẤP LIẾM: Cố ý không nói hay hành động… một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어물쩍이며 망설이다.
    To hesitate in a vague way;doubtful.
  • Google translate 어물쩍이며 모른 척하다.
    Dumbfounded and pretended not to know.
  • Google translate 어물쩍이며 피하다.
    Dumbly avoid.
  • Google translate 답변을 어물쩍이다.
    Hesitate to answer.
  • Google translate 대답을 어물쩍이다.
    Vaguely answer.
  • Google translate 말을 어물쩍이다.
    Stammer.
  • Google translate 승규는 질문에 대답하기 곤란한지 계속 대답을 어물쩍였다.
    Seung-gyu kept hesitating to answer the question whether it was difficult to answer it.
  • Google translate 선생님은 잘못을 한 학생에게 어물쩍이지 말고 똑바로 이야기하라고 다그치셨다.
    The teacher urged the student who made the mistake to speak straight, not to be awkward.
  • Google translate 지수에게서 무슨 말이라도 들었니?
    Did you hear anything from jisoo?
    Google translate 아니, 걔가 어물쩍이며 슬며시 대답을 피하더라고.
    No, he's a little awkward, he's been avoiding the answer.

어물쩍이다: evade; quibble,あいまいにする【曖昧にする】。おちゃをにごす【お茶を濁す】。ぼかす【暈す】,équivoquer, user d'équivoques, être indécis, être irrésolu, hésiter à (répondre), saboter,hablar ambiguamente, actuar vacilantemente,يراوِغ، يماطِل، يتهرب,хөдөлж ядах, бээцэгнэх, үгээ зөөх,mập mờ, lấp liếm,งึมงำ, คลุมเครือ, ไม่ชัดเจน,,уклоняться; хитрить,支吾,搪塞,敷衍,含混,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어물쩍이다 (어물쩌기다)
📚 Từ phái sinh: 어물쩍: 말이나 행동 등을 일부러 분명하게 하지 않고 적당히 넘기는 모양.

💕Start 어물쩍이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67)