🌟 어물쩍이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어물쩍이다 (
어물쩌기다
)
📚 Từ phái sinh: • 어물쩍: 말이나 행동 등을 일부러 분명하게 하지 않고 적당히 넘기는 모양.
🌷 ㅇㅁㅉㅇㄷ: Initial sound 어물쩍이다
-
ㅇㅁㅉㅇㄷ (
어물쩍이다
)
: 말이나 행동 등을 일부러 분명하게 하지 않다.
Động từ
🌏 MẬP MỜ, LẤP LIẾM: Cố ý không nói hay hành động… một cách rõ ràng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67)