🌟 어물쩍이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어물쩍이다 (
어물쩌기다
)
📚 Từ phái sinh: • 어물쩍: 말이나 행동 등을 일부러 분명하게 하지 않고 적당히 넘기는 모양.
🌷 ㅇㅁㅉㅇㄷ: Initial sound 어물쩍이다
-
ㅇㅁㅉㅇㄷ (
어물쩍이다
)
: 말이나 행동 등을 일부러 분명하게 하지 않다.
Động từ
🌏 MẬP MỜ, LẤP LIẾM: Cố ý không nói hay hành động… một cách rõ ràng.
• Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98)