🌟 증여 (贈與)

Danh từ  

1. 재산을 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨줌.

1. SỰ TẶNG, SỰ TRAO TẶNG, SỰ BIẾU TẶNG: Việc chuyển giao tài sản cho người khác, không với giá nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재산 증여.
    A gift of property.
  • Google translate 증여 물품.
    Gift goods.
  • Google translate 증여가 되다.
    Be given as a gift.
  • Google translate 증여를 받다.
    Receive a gift.
  • Google translate 증여를 하다.
    Gift.
  • Google translate 그가 평생 번 돈은 장학 재단에 증여를 하기로 결정했다.
    He decided to give the money he earned in his lifetime to the scholarship foundation.
  • Google translate 승규의 재산 대부분은 아버지로부터 증여를 받은 것이었다.
    Most of seung-gyu's wealth was given by his father.
  • Google translate 김 사장이 그 비싼 보물을 그냥 줬다면서요?
    I heard mr. kim just gave you that expensive treasure.
    Google translate 네, 사장님의 증여에 감사할 따름이에요.
    Yes, i'm just grateful for your gift.
Từ đồng nghĩa 기증(寄贈): 남을 위하여 자신의 물품이나 재산, 장기 등을 대가 없이 줌.
Từ đồng nghĩa 증정(贈呈): 어떤 물건 등을 성의 표시나 축하 인사로 줌.

증여: donation; bequest,ぞうよ【贈与】,don, donation,concesión, legado,إعطاء، تبرّع,хандив, бэлэг,sự tặng, sự trao tặng, sự biếu tặng,การมอบ, การมอบให้, การอุทิศ,pemberian, hadiah,дар; передача в дар; дарение; пожертвование,赠与,赠送,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증여 (증여)
📚 Từ phái sinh: 증여되다(贈與되다): 재산이 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨지다. 증여하다(贈與하다): 재산 등을 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨주다.

🗣️ 증여 (贈與) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159)