🌟 불현듯이

Phó từ  

1. 어떤 생각이나 느낌이 갑자기 드는 모양.

1. CHỢT: Hình ảnh bỗng nhiên có cảm xúc hay suy nghĩ nào đó..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불현듯이 궁금하다.
    I wonder all of a sudden.
  • Google translate 불현듯이 그립다.
    I miss it like crazy.
  • Google translate 불현듯이 기억나다.
    Remind like a flash.
  • Google translate 불현듯이 떠오르다.
    Spring up like a bolt out of the blue.
  • Google translate 불현듯이 생각나다.
    Flash across one's mind.
  • Google translate 젊었을 때 읽었던 책을 다시 보니 첫사랑의 추억이 불현듯이 떠오른다.
    Looking back at the book i read when i was young, the memories of my first love suddenly come to mind.
  • Google translate 나는 그동안 연락을 끊고 지냈던 동창들의 소식이 불현듯이 궁금해졌다.
    I was suddenly curious about the news of my classmates who had been out of touch.
  • Google translate 나는 남편에게 사고라도 난 것은 아닌지 불현듯이 걱정되어 전화를 해 보았다.
    I called because i was suddenly worried that my husband might have had an accident.
  • Google translate 잃어버린 줄 알았던 지갑을 어디에서 찾았니?
    Where did you find the wallet you thought you'd lost?
    Google translate 외투 주머니에 넣어 두었던 것이 불현듯이 생각났어요.
    I suddenly remembered what i had in my coat pocket.
Từ đồng nghĩa 불현듯: 어떤 생각이나 느낌이 갑자기 드는 모양., 어떤 행동을 갑작스럽게 하는 모양.

불현듯이: suddenly,ふと【不図】。ふいと。ひょいと,,repentinamente, súbitamente, de pronto,بغتة,гэнэт,chợt,อย่างฉับพลัน, อย่างกะทันหัน,tiba-tiba,,(想法)突然,一闪,蓦然,

2. 어떤 행동을 갑작스럽게 하는 모양.

2. CHỢT, ĐỘT NGỘT: Hình ảnh thực hiện hành động nào đó một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불현듯이 깨다.
    To break suddenly.
  • Google translate 불현듯이 나가다.
    Out in a flash.
  • Google translate 불현듯이 다가가다.
    Approach suddenly.
  • Google translate 불현듯이 뛰다.
    Run like a bolt out of lightning.
  • Google translate 불현듯이 일어나다.
    Rise up like a bolt out of the blue.
  • Google translate 박 대리는 일을 하다가 전화벨 소리에 불현듯이 고개를 들었다.
    Assistant manager park raised his head suddenly at the sound of the phone while working.
  • Google translate 조용한 도서관 안에서 누군가 불현듯이 소리를 질러서 깜짝 놀랐다.
    I was surprised to hear someone suddenly shouting in a quiet library.
  • Google translate 승규는 길을 가다가 멈춰 서더니 불현듯이 방향을 바꾸어 되돌아왔다.
    Seung-gyu stopped on his way and suddenly turned around and came back.
  • Google translate 민준이는 아직 자는 줄 알았는데 언제 외출했어?
    I thought min-joon was still sleeping, but when did he go out?
    Google translate 조금 전에 불현듯이 일어나서 부랴부랴 준비하고 나갔어요.
    I just got up and rushed out.
Từ đồng nghĩa 불현듯: 어떤 생각이나 느낌이 갑자기 드는 모양., 어떤 행동을 갑작스럽게 하는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불현듯이 (불현드시)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Hẹn (4) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273)