🌟 분칠되다 (粉漆 되다)

Động từ  

1. 종이나 벽, 판 등의 물건에 분이 발라지다.

1. ĐƯỢC BÔI, ĐƯỢC VẼ: Phấn được bôi lên giấy hay trường, tấm gỗ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분칠된 담벼락.
    A painted wall.
  • Google translate 분칠된 판자.
    Filled board.
  • Google translate 널빤지가 분칠되다.
    Plates are sprayed.
  • Google translate 벽이 분칠되다.
    Walls are sprayed.
  • Google translate 하얗게 분칠되다.
    Be powdered white.
  • Google translate 푸른색으로 분칠된 도자기가 곱고 아름다운 빛깔을 뽐내고 있다.
    Blue-billed pottery boasts a fine and beautiful color.
  • Google translate 늘 때가 타서 더럽던 교실 벽이 새로 하얗게 분칠되어 깨끗해졌다.
    The walls of the ever-soiled classroom were newly painted white and clean.

분칠되다: be powdered,,s'enduire de plâtre,pintar, empolvar,يتزيّن,будагдах,được bôi, được vẽ,ถูกทา(สี),diwarnai,краситься,被粉刷,被涂粉,

2. (낮잡아 이르는 말로) 얼굴에 분이 칠해지다.

2. ĐƯỢC TRÁT PHẤN: (cách nói xem thường) Phấn được bôi lên mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분칠된 볼.
    Painted cheeks.
  • Google translate 분칠된 얼굴.
    A painted face.
  • Google translate 두껍게 분칠되다.
    Thickly powdered.
  • Google translate 심하게 분칠되다.
    To be badly powdered.
  • Google translate 허옇게 분칠되다.
    Blossom powder.
  • Google translate 유민이는 화장을 잘못해서 허옇게 분칠된 얼굴을 하고 학교에 나타났다
    Yoomin showed up at school with a blurry face because of poor makeup.
  • Google translate 나는 어두컴컴한 길에서 얼굴이 하얗게 분칠된 여자를 보고 귀신으로 착각했다.
    When i saw a woman whose face was whiteened on the dark road, i mistook her as a ghost.
  • Google translate 오늘 지수 화장이 아주 진한 것 같지 않니?
    Don't you think your index makeup is very thick today?
    Google translate 맞아. 얼굴이 너무 심하게 분칠돼서 못 알아볼 뻔했어.
    That's right. i almost didn't recognize you because your face was so badly painted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분칠되다 (분칠되다) 분칠되다 (분칠뒈다)
📚 Từ phái sinh: 분칠(粉漆): (낮잡아 이르는 말로) 얼굴에 분을 칠해 화장을 함., (비유적으로) 그럴…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Mua sắm (99) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70)