🌟 센치

Danh từ phụ thuộc  

1. → 센티

1.


센치: ,

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20)