🌟 조따위
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조따위 (
조따위
)
🌷 ㅈㄸㅇ: Initial sound 조따위
-
ㅈㄸㅇ (
재떨이
)
: 담뱃재를 떨어 놓는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GẠT TÀN THUỐC: Đồ đựng tàn thuốc. -
ㅈㄸㅇ (
저따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CÁI ĐỒ ĐÓ, CÁI LOẠI ĐÓ, CÁI GIỐNG ĐÓ: (cách nói coi thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế. -
ㅈㄸㅇ (
저따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Định từ
🌏 KIỂU ĐÓ, KIỂU NHƯ THẾ: (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế. -
ㅈㄸㅇ (
조따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 LOẠI ĐẤY, LOẠI ĐÓ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế kia. -
ㅈㄸㅇ (
조따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의.
Định từ
🌏 CÁI LOẠI ĐÓ, CÁI NGỮ ĐÓ: (cách nói hạ thấp) Thuộc loại như vậy.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)