🌟 조따위

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의.

1. CÁI LOẠI ĐÓ, CÁI NGỮ ĐÓ: (cách nói hạ thấp) Thuộc loại như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조따위 말.
    A premature horse.
  • Google translate 조따위 물건.
    Such a thing as a bird.
  • Google translate 조따위 사람.
    A man of the same kind.
  • Google translate 조따위 자식.
    You little bastard.
  • Google translate 조따위 인간.
    Early bird.
  • Google translate 저 인간은 어디서 조따위 버릇없는 말을 하는 거야?
    Where's that guy talking naughty shit?
  • Google translate 조따위 옷은 절대 안 입을 거니까 가져오지도 마라.
    Don't even bring it because i'm never going to wear clothes like that.
  • Google translate 민준이를 그냥 저렇게 내보내도 돼?
    Can i just let min-joon out like that?
    Google translate 흥, 조따위 자식은 나가서 고생을 해 봐야 돼.
    Hm, you little bastard has to go out and have a hard time.
큰말 저따위: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Từ tham khảo 고따위: (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의.
Từ tham khảo 요따위: (낮잡아 이르는 말로) 요러한 종류의.

조따위: such,あんな,(dét.) cette sorte, cette espèce,ese, esa,,тэр мэт, тэр муу,Cái loại đó, cái ngữ đó,อย่างนั้น, เช่นนั้น, แบบนั้น, แค่นั้น,macam itu, seperti itu,Такой; и тому подобное,那种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조따위 (조따위)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)