🌟 조따위
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조따위 (
조따위
)
🌷 ㅈㄸㅇ: Initial sound 조따위
-
ㅈㄸㅇ (
재떨이
)
: 담뱃재를 떨어 놓는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GẠT TÀN THUỐC: Đồ đựng tàn thuốc. -
ㅈㄸㅇ (
저따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CÁI ĐỒ ĐÓ, CÁI LOẠI ĐÓ, CÁI GIỐNG ĐÓ: (cách nói coi thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế. -
ㅈㄸㅇ (
저따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Định từ
🌏 KIỂU ĐÓ, KIỂU NHƯ THẾ: (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế. -
ㅈㄸㅇ (
조따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 LOẠI ĐẤY, LOẠI ĐÓ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế kia. -
ㅈㄸㅇ (
조따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의.
Định từ
🌏 CÁI LOẠI ĐÓ, CÁI NGỮ ĐÓ: (cách nói hạ thấp) Thuộc loại như vậy.
• Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)