🌟 조따위

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의.

1. CÁI LOẠI ĐÓ, CÁI NGỮ ĐÓ: (cách nói hạ thấp) Thuộc loại như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조따위 말.
    A premature horse.
  • 조따위 물건.
    Such a thing as a bird.
  • 조따위 사람.
    A man of the same kind.
  • 조따위 자식.
    You little bastard.
  • 조따위 인간.
    Early bird.
  • 저 인간은 어디서 조따위 버릇없는 말을 하는 거야?
    Where's that guy talking naughty shit?
  • 조따위 옷은 절대 안 입을 거니까 가져오지도 마라.
    Don't even bring it because i'm never going to wear clothes like that.
  • 민준이를 그냥 저렇게 내보내도 돼?
    Can i just let min-joon out like that?
    흥, 조따위 자식은 나가서 고생을 해 봐야 돼.
    Hm, you little bastard has to go out and have a hard time.
큰말 저따위: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Từ tham khảo 고따위: (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의.
Từ tham khảo 요따위: (낮잡아 이르는 말로) 요러한 종류의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조따위 (조따위)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)