🌟 길-

1. (길고, 길어, 길어서, 길면, 길었다)→ 길다 2

1.


길-: ,


📚 Variant: 길고 길어 길어서 길면 길었다

Start

End


Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11)