🌟 수용자 (需用者)

  Danh từ  

1. 사람, 사물, 정보 등을 선택하여 사용하는 사람.

1. NGƯỜI DÙNG, NGƯỜI SỬ DỤNG: Người chọn lựa sử dụng con người, sự vật, thông tin…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미디어 수용자.
    Media acceptor.
  • Google translate 비판적 수용자.
    Critical acceptor.
  • Google translate 수용자의 참여.
    Involvement of inmates.
  • Google translate 수용자의 권리.
    The rights of the inmates.
  • Google translate 현명한 수용자가 되기 위해서는 비판적으로 생각해야 한다.
    To be a wise acceptor, one must think critically.
  • Google translate 수용자가 미디어 상품에 불만을 품을 수도 있다.
    The acceptor may be dissatisfied with the media products.
  • Google translate 공정한 언론을 만들기 위해서는 어떻게 해야 할까요?
    How do we make a fair press?
    Google translate 수용자의 적극적인 참여가 필요하다고 생각합니다.
    I think we need active participation from the inmates.

수용자: consumer; user,うけて【受け手】,consommateur(trice), client(e), utilisateur(trice),consumidor, usuario, adepto,مستخدم، مستهلك,хэрэглэгч, хүлээн авагч,người dùng, người sử dụng,ผู้ใช้, ผู้บริโภค, ผู้รับ, ผู้ได้รับ,konsumen, pengguna,реципиент,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수용자 (수용자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Luật (42) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105)