🌾 End: 표
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 80 ALL : 101
•
표
(票)
:
어떤 권리가 있음을 증명하는 쪽지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ, TẤM VÉ: Mẩu giấy chứng minh là có quyền lợi nào đó.
•
우표
(郵票)
:
우편 요금을 낸 표시로 우편물에 붙이는 작은 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TEM: Tờ giấy nhỏ được dán trên bưu phẩm để biểu thị đã trả tiền phí chuyển giao bưu phẩm.
•
시간표
(時間表)
:
시간대별로 할 일 등을 적어 넣은 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN BIỂU, THỜI KHÓA BIỂU: Bảng ghi việc... sẽ làm theo từng thời gian.
•
기차표
(汽車票)
:
기차를 타기 위하여 돈을 내고 사는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ TÀU HOẢ, VÉ XE LỬA: Vé trả tiền mua để đi tàu hoả.
•
표
(表)
:
어떤 내용을 일정한 형식과 순서에 따라 보기 좋게 나타낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG, BẢNG BIỂU: Cái thể hiện rõ nội dung nào đó theo tuần tự và hình thức nhất định.
•
이름표
(이름 標)
:
이름이나 직위를 적은 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN TÊN, BẢNG TÊN, THẺ TÊN: Biển ghi tên hay chức vụ.
•
발표
(發表)
:
어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Việc thông tin rộng rãi những thứ như tác phẩm, kết quả hay sự thật nào đó cho thiên hạ biết.
•
차림표
(차림 表)
:
음식점 등에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG GIÁ: Bảng ghi giá của các loại món ăn được bán ở quán ăn...
•
사표
(辭表)
:
직장 등에서 맡고 있던 일 또는 직책을 그만두겠다는 뜻을 적어 내는 글.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Bài viết trong đó có ghi mong muốn thôi giữ chức vụ hay không làm tiếp việc đang làm tại nơi làm việc.
•
성적표
(成績表)
:
학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh.
•
대표
(代表)
:
전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ toàn bộ trạng thái hay đặc trưng bằng một cái nào đó. Hoặc cái đó.
•
수표
(手票)
:
적힌 액수의 돈을 은행이 내어 주어 돈처럼 쓸 수 있는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÂN PHIẾU: Giấy chứng nhận mà ngân hàng cấp giá trị tiền ghi trên đó, có thể tiêu như tiền mặt.
•
번호표
(番號票)
:
번호를 적은 쪽지.
☆☆
Danh từ
🌏 PHIẾU SỐ THỨ TỰ: Mảnh giấy ghi con số.
•
목표
(目標)
:
어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó.
•
투표
(投票)
:
선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỎ PHIẾU: Việc thể hiện ý kiến vào tờ giấy quy định để bầu cử hoặc quyết định việc gì đó.
•
일정표
(日程表)
:
일정 기간 동안 해야 할 일을 날짜별로 적어 놓은 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG LỊCH TRÌNH: Bảng ghi lại những việc phải làm trong thời gian nhất định theo từng ngày.
•
표
(標)
:
준거가 될 만한 흔적.
☆
Danh từ
🌏 DẤU, DẤU HIỆU: Dấu tích đáng lấy làm căn cứ.
•
상표
(商標)
:
상품을 만든 회사를 나타내는 기호나 그림 등의 표시.
☆
Danh từ
🌏 NHÃN HIỆU: Dấu hiệu như ký hiệu hay bức tranh thể hiện công ty sản xuất sản phẩm.
•
지표
(指標)
:
방향이나 목적, 기준 등을 나타내는 표지.
☆
Danh từ
🌏 KIM CHỈ NAM, MẪU HÌNH, BIỂU MẪU: Tiêu chí thể hiện tiêu chuẩn, mục đích, phương hướng...
•
도표
(圖表)
:
어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표.
☆
Danh từ
🌏 BIỂU ĐỒ, ĐỒ THỊ, BẢN ĐỒ: Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó.
•
개표
(開票)
:
투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78)