🌾 End: 혼
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 15 ALL : 27
•
결혼
(結婚)
:
남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật .
•
신혼
(新婚)
:
갓 결혼함. 또는 새로 결혼함.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới.
•
청혼
(請婚)
:
결혼하기를 부탁함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦU HÔN: Việc đề nghị kết hôn.
•
미혼
(未婚)
:
아직 결혼하지 않음. 또는 그런 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHƯA KẾT HÔN, NGƯỜI CHƯA KẾT HÔN: Trạng thái chưa kết hôn hoặc người chưa kết hôn.
•
약혼
(約婚)
:
결혼을 하기로 정식으로 약속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH HÔN: Sự hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn.
•
영혼
(靈魂)
:
죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋.
☆☆
Danh từ
🌏 LINH HỒN: Thực thể tinh thần đã duy trì mạng sống và ra khỏi thể xác của người chết.
•
기혼
(旣婚)
:
이미 결혼함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ GIA ĐÌNH: Việc đã kết hôn.
•
이혼
(離婚)
:
결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음.
☆☆
Danh từ
🌏 LY HÔN: Việc vợ chồng cắt đứt quan hệ hôn nhân về mặt pháp luật.
•
국제결혼
(國際結婚)
:
국적이 다른 남녀의 결혼.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN QUỐC TẾ, VIỆC KẾT HÔN KHÁC QUỐC TỊCH: Sự kết hôn của đôi nam nữ khác quốc tịch.
•
혼
(魂)
:
사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 HỒN: Cái được cho là chi phối tinh thần và thể xác, có trong cơ thể của con người.
•
황혼
(黃昏)
:
해가 지고 조금씩 어두워지는 때. 또는 그때의 빛.
☆
Danh từ
🌏 HOÀNG HÔN: Khoảng thời gian mặt trời lặn và mặt trời dần tối. Hoặc ánh sáng lúc đó.
•
재혼
(再婚)
:
다시 결혼함. 또는 그런 결혼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁI HÔN: Việc kết hôn lại. Hoặc cuộc hôn nhân như vậy.
•
연애결혼
(戀愛結婚)
:
남녀가 자연스럽게 만나 사랑하다가 이루어진 결혼.
Danh từ
🌏 SỰ KẾT HÔN THÔNG QUA YÊU ĐƯƠNG: Cuộc hôn nhân được kết thành qua sự gặp gỡ một cách tự nhiên, sau đó yêu nhau và lấy nhau của nam nữ.
•
구혼
(求婚)
:
결혼할 상대를 구함.
Danh từ
🌏 VIỆC TÌM BẠN ĐỜI: Việc tìm kiếm đối tượng kết hôn.
•
상혼
(商魂)
:
더 많은 이익을 얻으려 하는 장사하는 사람의 정신.
Danh từ
🌏 ĐẦU ÓC KINH DOANH, MÁNH LỚI BUÔN BÁN: Tinh thần của người buôn bán nhằm thu thêm nhiều lợi nhuận.
•
조혼
(早婚)
:
어린 나이에 일찍 결혼함. 또는 그렇게 한 결혼.
Danh từ
🌏 SỰ TẢO HÔN: Việc kết hôn sớm khi tuổi còn nhỏ. Hoặc cuộc hôn nhân như vậy.
•
만혼
(晩婚)
:
늦은 나이에 결혼함. 또는 그런 결혼.
Danh từ
🌏 SỰ KẾT HÔN MUỘN: Việc kết hôn ở tuổi đã già. Hoặc sự kết hôn như vậy.
•
성혼
(成婚)
:
결혼이 이루어짐. 또는 결혼을 함.
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH HÔN: Việc kết hôn được tổ chức. Hoặc việc kết hôn.
•
원혼
(冤魂)
:
분하고 억울하게 죽은 사람의 넋.
Danh từ
🌏 OÁN HỒN, OAN HỒN: Hồn vía của người chết một cách oan ức và phẫn nộ.
•
정혼
(定婚)
:
결혼하기로 정함.
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH KẾT HÔN: Sự quyết định đi đến hôn nhân.
•
초혼
(初婚)
:
처음으로 하는 결혼.
Danh từ
🌏 HÔN NHÂN LẦN ĐẦU: Việc kết hôn được thực hiện lần đầu tiên.
•
초혼
(招魂)
:
사람이 죽었을 때 그 영혼을 소리쳐 부르는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GỌI HỒN: Việc gọi linh hồn khi người đã chết.
•
파혼
(破婚)
:
결혼하기로 한 약속을 깸.
Danh từ
🌏 SỰ HUỶ HÔN: Việc phá vỡ lời hứa kết hôn.
•
투혼
(鬪魂)
:
끝까지 싸우려는 씩씩한 정신.
Danh từ
🌏 TINH THẦN QUYẾT CHIẾN: Tinh thần vững mạnh chiến đấu đến cùng.
•
근친혼
(近親婚)
:
가까운 친척끼리 하는 결혼.
Danh từ
🌏 HÔN NHÂN CÙNG HUYẾT THỐNG, HÔN NHÂN CẬN HUYẾT: Kết hôn giữa những người bà con gần.
•
중매결혼
(仲媒結婚)
:
중매로 만나서 이루어진 결혼.
Danh từ
🌏 HÔN NHÂN DO MAI MỐI: Cuộc hôn nhân được tạo nên do gặp gỡ qua mai mối.
•
국혼
(國婚)
:
임금이나 왕자, 공주 등 왕실의 혼인.
Danh từ
🌏 QUỐC HÔN: Hôn nhân của hoàng thất như vua, hoàng tử, công chúa v.v...
• Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149)