🌷 Initial sound: ㅍㄱㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 26
•
포근하다
:
두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm.
•
푸근하다
:
꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
•
평결하다
(評決 하다)
:
평가하여 결정하다.
Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT: Đánh giá rồi quyết định.
•
파계하다
(破戒 하다)
:
불교의 계율을 지키지 않고 어기다.
Động từ
🌏 PHÁ GIỚI: Không tuân thủ mà vi phạm giới luật của Phật giáo.
•
파급하다
(波及 하다)
:
어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미치다.
Động từ
🌏 LAN TRUYỀN, LAN TỎA: Ảnh hưởng của việc nào đó dần dần lan tỏa tác động sang chỗ khác.
•
파기하다
(破棄 하다)
:
깨뜨리거나 찢어서 내버리다.
Động từ
🌏 HUỶ BỎ: Phá vỡ hoặc xé bỏ.
•
평가하다
(評價 하다)
:
사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH GIÁ, NHẬN XÉT: Tính toán rồi định giá, giá trị hay tiêu chuẩn... của sự vật.
•
파괴하다
(破壞 하다)
:
때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리다.
Động từ
🌏 PHÁ HUỶ: Việc đánh vỡ hoặc phá vỡ rồi làm sụp đổ.
•
판결하다
(判決 하다)
:
옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정하다.
Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT: Phán đoán quyết định đúng sai hoặc tốt xấu.
•
평균하다
(平均 하다)
:
평균을 내다.
Động từ
🌏 BÌNH QUÂN, TÍNH BÌNH QUÂN: Lấy bình quân.
•
포격하다
(砲擊 하다)
:
대포를 쏘다.
Động từ
🌏 PHÁO KÍCH: Bắn đại pháo.
•
피곤하다
(疲困 하다)
:
몸이나 마음이 지쳐서 힘들다.
Tính từ
🌏 MỆT MỎI, MỆT NHỌC: Cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ.
•
파견하다
(派遣 하다)
:
일정한 임무를 주어 사람을 보내다.
Động từ
🌏 PHÁI CỬ: Giao cho nhiệm vụ nhất định rồi gửi người đi.
•
평강하다
(平康 하다)
:
걱정이나 탈이 없다. 또는 무사히 잘 있다.
Tính từ
🌏 BÌNH ỔN, SỰ BÌNH AN :: Không có lo lắng hay vướng bận gì. Hoặc đang tốt đẹp vô sự.
•
포교하다
(布敎 하다)
:
종교를 널리 알려 펴다.
Động từ
🌏 TRUYỀN ĐẠO, TRUYỀN GIÁO: Cho biết về tôn giáo một cách rộng rãi.
•
피격하다
(被擊 하다)
:
갑자기 누군가에게 맞게 하거나 총, 대포, 미사일 등의 공격을 받게 하다.
Động từ
🌏 TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Bất ngờ đánh hoặc tấn công ai đó bởi súng, đại pháo, tên lửa...
•
폐간하다
(廢刊 하다)
:
신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두다.
Động từ
🌏 ĐÌNH BẢN: Ngừng in ấn và xuất bản báo hay tạp chí.
•
폐기하다
(廢棄 하다)
:
못 쓰게 된 것을 버리다.
Động từ
🌏 VỨT BỎ, TIÊU HUỶ: Vứt đi cái không sử dụng được.
•
포괄하다
(包括 하다)
:
어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣다.
Động từ
🌏 BAO QUÁT, PHỔ QUÁT, BAO GỒM: Thu gọn một hiện tượng hay đối tượng nào đó vào một phạm vi.
•
포기하다
(抛棄 하다)
:
하려던 일이나 생각을 중간에 그만두다.
Động từ
🌏 TỪ BỎ: Dừng lại và bỏ ngang chừng suy nghĩ hay việc đang làm dở.
•
폭격하다
(爆擊 하다)
:
비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하다.
Động từ
🌏 NÉM BOM, THẢ BOM: Thả bom từ máy bay, phá hủy các công trình hay quân đội của địch.
•
표결하다
(票決 하다)
:
투표를 해서 결정하다.
Động từ
🌏 BIỂU QUYẾT: Bỏ phiếu rồi quyết định.
•
표기하다
(表記 하다)
:
적어서 나타내다.
Động từ
🌏 GHI: Viết rồi thể hiện.
•
포고하다
(布告/佈告 하다)
:
세상 사람들에게 널리 알리다.
Động từ
🌏 BỐ CÁO: Cho mọi người trên đời biết một cách rộng rãi.
•
필기하다
(筆記 하다)
:
글씨를 쓰다.
Động từ
🌏 VIẾT: Viết chữ.
•
편곡하다
(編曲 하다)
:
만들어 놓은 곡을 다른 형식으로 바꾸거나 다른 악기를 써서 연주 효과를 다르게 하다.
Động từ
🌏 BIẾN TẤU: Đổi bản nhạc đã sáng tác sang hình thức khác hoặc dùng nhạc cụ khác tạo hiệu quả biểu diễn khác.
• Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28)