📚 thể loại: DANH TỪ PHỤ THUỘC
☆ CAO CẤP : 39 ☆☆ TRUNG CẤP : 35 ☆☆☆ SƠ CẤP : 43 NONE : 172 ALL : 289
•
편
(便)
:
사람이 오고 가거나 물건을 부치는 데 이용하는 기회나 수단.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 BẰNG PHƯƠNG TIỆN...: Phương tiện hay cơ hội dùng trong việc gửi đồ vật hay con người qua lại.
•
막
(幕)
:
연극에서 막이 올랐다가 다시 내려올 때까지의 장면인 단락을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÀN, HỒI: Đơn vị đếm phân đoạn là các cảnh trong kịch nói từ lúc màn được kéo lên cho đến khi màn lại được hạ xuống.
•
승
(勝)
:
운동 경기에서, 이긴 횟수를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRẬN THẮNG: Đơn vị đếm số lần thắng trong thi đấu thể thao.
•
발짝
:
걸음의 수를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 BƯỚC CHÂN: Đơn vị đếm số bước chân.
•
통
(通)
:
편지나 서류, 또는 전화를 걸거나 받은 횟수 등을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN, LÁ (THƯ), TỜ (TÀI LIỆU, GIẤY TỜ), CUỘC (ĐIỆN THOẠI): Đơn vị đếm số lần nhận được tài liệu, thư hay gọi và nhận điện thoại.
•
건
(件)
:
문제가 되는 일이나 서류 등을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VỤ, HỒ SƠ: Đơn vị đếm số hồ sơ hay sự việc có vấn đề.
•
군
(君)
:
남자인 친구나 아랫사람을 친근하게 부르거나 이르는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CẬU, ĐẰNG ẤY: Từ dùng để nhắc đến hoặc gọi người dưới tuổi hay bạn bè là nam giới một cách thân tình.
•
격
(格)
:
앞에 언급한 것과 같은 것임을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KIỂU, CÁCH: Cách nói thể hiện cái giống với cái đã nói ở phía trước.
•
동
(棟)
:
건물의 수를 세거나 차례를 나타내는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 DÃY, TOÀ: Đơn vị thể hiện thứ tự hay đếm số toà nhà.
•
호
(戶)
:
집을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HO; HỘ: Đơn vị đếm nhà.
•
매
(枚)
:
종이나 사진 등을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TỜ, TRANG (GIẤY), TẤM (HÌNH), BỨC (ẢNH): Đơn vị đếm trang giấy hay tấm ảnh...
•
대
(代)
:
사람의 나이를 십 년 단위로 끊어 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MƯƠI: Từ thể hiện tuổi người tính bằng đơn vị mười tuổi.
•
주년
(周年/週年)
:
일 년을 단위로 돌아오는 해를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM THỨ: Đơn vị đếm năm xoay vòng theo đơn vị một năm.
•
톤
(ton)
:
무게의 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TẤN: Đơn vị đo trọng lượng.
•
이
:
‘사람’을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGƯỜI: Từ thể hiện 'người'.
•
이래
(以來)
:
과거의 어느 일정한 때부터 지금까지. 또는 그 뒤.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRƯỚC NAY, TRƯỚC GIỜ, TỪ ĐÓ: Từ một thời điểm nhất định nào đó trong quá khứ đến bây giờ. Hoặc từ đó về sau.
•
모금
:
액체나 기체를 한 번 입 안에 머금는 분량을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGỤM, HỤM: Đơn vị đếm lượng ngậm một lần trong miệng chất lỏng hay chất khí.
• Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204)