💕 Start:

CAO CẤP : 30 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 179 ALL : 234

꾸로 : 순서, 방향, 위치가 반대로 되게. ☆☆ Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Trật tự, phương hướng, vị trí đảo ngược lại.

대 (巨大) : 엄청나게 큼. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TO LỚN: Sự lớn lao vô cùng.

두다 : 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다. ☆☆ Động từ
🌏 THU, THU HOẠCH: Gom lại và mang về ngũ cốc hay quả chín.

두다 : 벌이거나 차려 놓은 것을 정리하다. ☆☆ Động từ
🌏 THU DỌN, THU GOM: Sắp xếp lại những thứ được chuẩn bị hoặc bày ra.

들다 : 남의 일을 함께 하여 돕다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỠ ĐẦN, GIÚP VIỆC: Cùng làm và giúp (việc của người khác).

래 (去來) : 돈이나 물건을 주고받거나 사고팖. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIAO DỊCH: Việc mua bán hay trao đổi tiền hay hàng hóa.

래처 (去來處) : 지속적으로 돈이나 물건 등을 사고파는 상대편. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÁCH HÀNG, NGƯỜI GIAO DỊCH: Đối tác mua và bán hàng hóa hay tiền bạc một cách liên tục.

미 : 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn.

북이 : 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.

스름돈 : 치러야 할 돈을 빼고 도로 주거나 받는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN THỐI LẠI, TIỀN TRẢ LẠI: Tiền đưa lại hoặc nhận lại sau khi bớt đi số tiền cần phải trả.

지 : 다른 사람에게 돈이나 음식 등을 달라고 빌어서 얻어먹고 사는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI ĂN XIN, NGƯỜI ĂN MÀY: Người xin tiền hoặc đồ ăn của người khác để ăn và sống.

짓 : 사실이 아닌 것을 사실처럼 꾸민 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỐI TRÁ, SỰ GIẢ DỐI: Sự tô vẽ làm cho cái không thật trở nên giống như thật.

치다 : 무엇에 걸리거나 막히다. ☆☆ Động từ
🌏 VƯỚNG VÀO, MẮC VÀO: Bị vướng hay bị cản bởi vật gì.

칠다 : 표면이 곱거나 부드럽지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 SẦN SÙI: Bề mặt không nhẵn hay mềm mại.

품 : 액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울. ☆☆ Danh từ
🌏 BỌT: Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng.


Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Hẹn (4) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81)