💕 Start: 두
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 104 ALL : 128
•
두
:
둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI: Hai.
•
두껍다
:
넓적한 물건의 한 면과 그에 평행한 맞은 면 사이의 길이가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀY: Chiều dài độ cao từ một mặt đến mặt còn lại của một vật có dạng rộng.
•
두다
:
어떤 곳에 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Đặt ở chỗ nào đó.
•
두부
(豆腐)
:
콩을 갈아서 만든 희고 부드러운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẬU HŨ, ĐẬU PHỤ: Thức ăn màu trắng và mềm, được làm bằng đậu xay.
•
두세
:
둘이나 셋의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI BA: Hai hoặc ba.
•
두통
(頭痛)
:
머리가 아픈 증세.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐAU ĐẦU: Triệu chứng bị đau đầu.
•
두께
:
사물의 두꺼운 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ DÀY, ĐỘ DÀY: Mức độ dày của sự vật.
•
두뇌
(頭腦)
:
사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật.
•
두드러지다
:
가운데가 불룩하게 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 NỒI LÊN, NHÔ LÊN: Phần giữa lồi ra.
•
두드리다
:
소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다.
☆☆
Động từ
🌏 GÕ: Đập hoặc đánh liên hồi để phát ra tiếng.
•
두려움
:
겁나고 꺼려지는 마음. 또는 그런 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỢ HÃI, SỰ LO SỢ: Lòng lo sợ hay tránh né. Cảm giác như thế.
•
두려워하다
:
무섭고 겁이나 몹시 피하고 싶어 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LO SỢ, THẤY SỢ: Lo sợ hoặc rất muốn lẫn tránh.
•
두렵다
:
몹시 피하고 싶을 만큼 겁이 나고 무섭다.
☆☆
Tính từ
🌏 SỢ, SỢ SỆT: Lo sợ đến mức muốn lẩn tránh.
•
두르다
:
목도리, 수건, 치마 등을 몸에 감다.
☆☆
Động từ
🌏 MANG, CHOÀNG, MẶC: Quấn lên người khăn choàng cổ, khăn hay tạp dề.
•
두리번거리다
:
눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN DÁO DÁC, NHÌN NHÁO NHÁC, NHÌN NGÓ XUNG QUANH: Mở to mắt và liên tục xem xét chỗ này chỗ nọ.
•
두어
:
둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai.
•
두통약
(頭痛藥)
:
머리가 아플 때 먹는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC ĐAU ĐẦU: Thuốc uống khi đau đầu.
•
두각
(頭角)
:
뛰어난 재주나 기술, 지식.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU: Tri thức, kỹ thuật hoặc tài năng nổi trội.
•
두근거리다
:
놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다.
☆
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH, TRỐNG NGỰC ĐẬP LIÊN HỒI: Tim đập nhanh và mạnh liên tục do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi...
•
두꺼비
:
모양은 개구리와 비슷하나 크기는 그보다 크며 몸은 어두운 갈색의 동물.
☆
Danh từ
🌏 CON CÓC: Động vật có hình dáng tựa như con ếch nhưng to hơn và thân mình màu nâu đậm.
•
두들기다
:
소리가 나도록 세게 두드리거나 마구 치다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁNH, ĐẬP, GÕ MẠNH: Gõ mạnh hay đánh đập lung tung để phát ra tiếng.
•
두루
:
어느 하나에 치우치지 않고 여러 가지를 빠짐없이 골고루.
☆
Phó từ
🌏 ĐỒNG ĐỀU, ĐỀU KHẮP: Đều đặn không bỏ sót thứ nào hay không nghiêng về một phía nào.
•
두텁다
:
믿음, 관계, 인정 등이 굳고 깊다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU ĐẬM, BỀN CHẶT: Niềm tin, quan hệ, tình người... bền vững và sâu sắc.
•
두툼하다
:
꽤 두껍다.
☆
Tính từ
🌏 DÀY DẶN, DÀY DÀY, DÀY CỘM: Khá dày.
• Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43)