💕 Start: 혹
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 21 ALL : 25
•
혹시
(或是)
:
그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà.
•
혹은
(或 은)
:
그렇지 않으면. 또는 그것이 아니면.
☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY: Nếu không như thế. Hoặc nếu không phải là cái đó.
•
혹시나
(或是 나)
:
(강조하는 말로) 혹시.
☆
Phó từ
🌏 HỌA CHĂNG, BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: (cách nói nhấn mạnh) Không chừng.
•
혹평
(酷評)
:
몹시 모질고 심하게 비평함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Sự phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng.
•
혹
:
병적으로 튀어나온 살덩어리.
Danh từ
🌏 CÁI BƯỚU: Cục thịt lộ ra mang tính bệnh tật.
•
혹
(或)
:
그러할 리는 없지만 만일에.
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, CÓ KHI: Không có lý gì lại như vậy nhưng giả sử như...
•
혹 떼러 갔다 혹 붙여 온다
:
자기의 부담을 덜려고 하다가 다른 일까지도 맡게 된 경우를 뜻하는 말.
🌏 ĐỊNH BỎ BƯỚU RA THÌ LẠI BỊ DÁN THÊM VÀO: Trường hợp định bớt đi gánh nặng của bản thân thì lại nhận thêm cả việc khác.
•
혹독하다
(酷毒 하다)
:
몹시 심하다.
Tính từ
🌏 GAY GẮT, NGHIỆT NGÃ, KHẮC NGHIỆT: Rất nghiêm trọng.
•
혹독히
(酷毒 히)
:
몹시 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ, MỘT CÁCH KHẮC NGHIỆT: Một cách rất nghiêm trọng.
•
혹부리
:
(놀리는 말로) 얼굴이나 목에 혹이 달린 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ BƯỚU: (cách nói trêu chọc) Người có bướu dính ở mặt hay cổ.
•
혹사
(酷使)
:
몹시 심하게 일을 시킴.
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH HẠ, BÓC LỘT: Việc bắt làm công việc một cách rất thậm tệ.
•
혹사당하다
(酷使當 하다)
:
몹시 심하게 쓰이거나 부려지다.
Động từ
🌏 BỊ KHỔ SAI, BỊ VẮT KIỆT SỨC: Bị lạm dụng hoặc bị sai khiến nghiêm trọng.
•
혹사되다
(酷使 되다)
:
몹시 심하게 쓰이거나 부려지다.
Động từ
🌏 BỊ LẠM DỤNG TÀN TỆ, BỊ BẮT LAO ĐỘNG KHỔ SAI, BỊ BẮT NÔ DỊCH: Việc bị sai khiến hoặc sử dụng một cách rất thậm tệ.
•
혹사하다
(酷使 하다)
:
몹시 심하게 일을 시키다.
Động từ
🌏 BẮT LAO ĐỘNG KHỔ SAI, BẮT NÔ DỊCH: Bắt làm việc một cách rất thậm tệ.
•
혹서
(酷暑)
:
몹시 심한 더위.
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG KHỦNG KHIẾP, SỰ OI BỨC KHỦNG KHIẾP, CƠN NÓNG KHẮC NGHIỆT: Cái nóng rất nghiêm trọng.
•
혹성
(惑星)
:
중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체.
Danh từ
🌏 HÀNH TINH: Thiên thể quay xung quanh ngôi sao, tạo ra một quỹ đạo hình tròn nhờ sức mà ngôi sao trung tâm hút mạnh.
•
혹세무민
(惑世誣民)
:
세상을 어지럽히고 사람들을 홀려서 속임.
Danh từ
🌏 SỰ LỪA DÂN, SỰ MỊ DÂN, SỰ CHE MẮT THIÊN HẠ: Việc làm đảo lộn thế gian và lừa phỉnh con người.
•
혹세무민하다
(惑世誣民 하다)
:
세상을 어지럽히고 사람들을 홀려서 속이다.
Động từ
🌏 LỪA DÂN, MỊ DÂN, CHE MẮT THIÊN HẠ: Làm đảo lộn thế gian và lừa phỉnh con người.
•
혹시 몰라(서)
:
혹시 어떻게 될지 몰라서 만약의 경우를 생각하여.
🌏 KHÔNG BIẾT CHỪNG: Không biết sẽ như thế nào nên nghĩ tới trường hợp nhỡ mà.
•
혹심하다
(酷甚 하다)
:
매우 심하다.
Tính từ
🌏 KHẮC NGHIỆT, DỮ DỘI: Rất nặng nề.
•
혹여
(或如)
:
그러할 리는 없지만 만약에.
Phó từ
🌏 LỠ NHƯ, NHỠ MÀ: Không có chuyện như vậy nhưng nhỡ mà.
•
혹자
(或者)
:
어떤 사람.
Danh từ
🌏 AI ĐÓ: Người nào đó.
•
혹평하다
(酷評 하다)
:
몹시 모질고 심하게 비평하다.
Động từ
🌏 PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng.
•
혹하다
(惑 하다)
:
몹시 반해서 마음을 빼앗기고 정신을 못 차리다.
Động từ
🌏 BỊ DỤ DỖ, BỊ QUYẾN RŨ: Quá mê mẩn nên bị chìm đắm và không thể tỉnh táo.
•
혹한
(酷寒)
:
아주 심한 추위.
Danh từ
🌏 CÁI LẠNH KHẮC NGHIỆT, CÁI LẠNH DỮ DỘI: Cái lạnh rất nghiêm trọng.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105)