ㅎㅇ (
해외
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình.
ㅎㅇ (
휴일
)
: 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ.
ㅎㅇ (
학원
)
: 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, HỌC VIỆN: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giáo khoa, mục đích nhất định.
ㅎㅇ (
회의
)
: 여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy.
ㅎㅇ (
한옥
)
: 우리나라 고유의 형식으로 지은 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANOK; NHÀ KIỂU TRUYỀN THỐNG HÀN QUỐC: Nhà xây dựng theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc.
ㅎㅇ (
할인
)
: 정해진 가격에서 얼마를 뺌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM GIÁ: Việc giảm bao nhiêu đó trong giá đã định.
ㅎㅇ (
환영
)
: 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH, SỰ NGHÊNH TIẾP: Việc vui mừng chào đón người đến.
ㅎㅇ (
행운
)
: 좋은 운수. 또는 행복한 운수.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬN MAY, SỐ SUNG SƯỚNG: Vận số tốt đẹp. Hoặc vận số hạnh phúc.
ㅎㅇ (
합의
)
: 서로 의견이 일치함. 또는 그 의견.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN, THỎA THUẬN: Việc ý kiến của nhau nhất trí. Hoặc ý kiến đó.
ㅎㅇ (
하양
)
: 하얀 빛깔이나 물감.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Thuốc nhuộm màu trắng hay sắc trắng.
ㅎㅇ (
행위
)
: 사람이 의지를 가지고 하는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH VI: Hành động mà con người thực hiện có chủ ý.
ㅎㅇ (
해안
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau.
ㅎㅇ (
허용
)
: 문제 삼지 않고 허락하여 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHO PHÉP: Việc cho phép và tiếp nhận mà không đặt thành vấn đề.
ㅎㅇ (
항의
)
: 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ QUỞ TRÁCH, SỰ CHỐNG ĐỐI: Việc chủ trương thái độ phản đối vì việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng.
ㅎㅇ (
확인
)
: 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC NHẬN: Việc nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.
ㅎㅇ (
활용
)
: 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT DỤNG, SỰ TẬN DỤNG: Việc dùng tốt, đầy đủ năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có.
ㅎㅇ (
혹은
)
: 그렇지 않으면. 또는 그것이 아니면.
☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY: Nếu không như thế. Hoặc nếu không phải là cái đó.
ㅎㅇ (
환율
)
: 경제에서, 자기 나라 돈을 다른 나라 돈으로 바꿀 때의 비율.
☆☆
Danh từ
🌏 TỶ GIÁ, TỶ GIÁ NGOẠI TỆ, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI: Tỷ lệ khi tiền của nước mình hoán đổi sang tiền của nước khác trong kinh tế.