💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 15

(欠) : 깨지거나 갈라지거나 상한 자국. Danh từ
🌏 VẾT SẸO, VẾT SỨT: Vết do bị vỡ hoặc nứt hay bị thương.

: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 몹시 넉넉하게. Phó từ
🌏 HẾT MỨC, HOÀN TOÀN: Mặc dù lượng nhất định đã đầy nhưng vẫn dư dả đến mức còn thừa.

: 냄새를 맡으려고 콧숨을 들이쉬는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 HÍT HÀ: Âm thanh phát ra hơi mũi khi định ngửi mùi. Hoặc hình ảnh đó.

: 흐뭇하거나 기분이 좋을 때 입을 다물고 콧숨을 내쉬며 내는 소리. Thán từ
🌏 HƯM: Âm thanh phát ra đằng mũi trong trạng thái vẫn khép miệng khi tâm trạng tốt hoặc hài lòng.

모 (欽慕) : 기쁜 마음으로 존경하고 마음속 깊이 따름. Danh từ
🌏 SỰ HÂM MỘ, SỰ NGƯỠNG MỘ: Việc tôn kính với tâm trạng vui vẻ và phục tùng sâu sắc trong lòng.

모하다 (欽慕 하다) : 기쁜 마음으로 존경하고 마음속 깊이 따르다. Động từ
🌏 HÂM MỘ, NGƯỠNG MỘ: Tôn kính với tâm trạng vui vẻ và phục tùng sâu sắc trong lòng.

씬 : 꽉 차고도 남을 만큼 넉넉하게. Phó từ
🌏 DƯ DẢ, TRÀN TRỀ: Một cách đầy đủ tới mức chất đầy rồi mà vẫn còn.

잡다 (欠 잡다) : 사람이나 사물에서 흠이 되는 점을 집어내다. Động từ
🌏 BẮT LỖI, BẮT BẺ: Chỉ ra tì vết con người hoặc sự vật.

집 (欠 집) : 흠이 생긴 자리나 흔적. Danh từ
🌏 VẾT SẸO: Dấu vết hoặc nơi xuất hiện sẹo.

칫 : 몸을 움츠리며 갑자기 놀라는 모양. Phó từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên giật mình.

칫거리다 : 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다. Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

칫대다 : 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다. Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

칫하다 : 몸을 움츠리며 갑자기 놀라다. Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên giật mình.

칫흠칫 : 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양. Phó từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

칫흠칫하다 : 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다. Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sở thích (103) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42)