📚 thể loại: TÌNH YÊU VÀ HÔN NHÂN

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 28 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 28

: 사는 일. 또는 살아 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG, ĐỜI SỐNG: Việc sống. Hoặc việc đang sống.

여보 : 어른이 가까이에 있는 비슷한 나이의 사람을 부르는 말. ☆☆ Thán từ
🌏 ANH, CHỊ: Từ mà người lớn dùng để gọi người gần gũi có tuổi tương tự.

장인 (丈人) : 아내의 아버지. ☆☆ Danh từ
🌏 BỐ VỢ, CHA VỢ: Bố của vợ.

반하다 : 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다. ☆☆ Động từ
🌏 PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc.

약혼 (約婚) : 결혼을 하기로 정식으로 약속함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH HÔN: Sự hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn.

시아버지 (媤 아버지) : 남편의 아버지. ☆☆ Danh từ
🌏 CHA CHỒNG, BỐ CHỒNG: Cha của chồng.

낳다 : 배 속의 아이, 새끼, 알을 몸 밖으로 내보내다. ☆☆ Động từ
🌏 SINH, ĐẺ: Đưa đứa bé, con, trứng trong bụng ra ngoài cơ thể.

키스 (kiss) : 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÔN: Việc áp miệng của mình vào miệng của người khác, biểu hiện của sự yêu thương.

고백 (告白) : 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI, (TÔN GIÁO) SỰ XƯNG TỘI, SỰ TỎ TÌNH: Việc nói ra tất cả những suy nghĩ thầm kín hay những sự thật đang che giấu.

결혼식장 (結婚式場) : 결혼식을 할 수 있도록 관련된 시설을 갖춘 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi có đầy đủ trang thiết bị liên quan để có thể tổ chức tiệc cưới.

배우자 (配偶者) : 부부 중 한쪽에서 본 상대방. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI BẠN ĐỜI: Người vợ hay chồng trong quan hệ vợ chồng.

미혼 (未婚) : 아직 결혼하지 않음. 또는 그런 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CHƯA KẾT HÔN, NGƯỜI CHƯA KẾT HÔN: Trạng thái chưa kết hôn hoặc người chưa kết hôn.

만남 : 만나는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ.

애정 (愛情) : 누군가 혹은 무언가를 사랑하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH CẢM, ÁI TÌNH: Lòng yêu thương ai đó hay cái gì đó.

운명 (運命) : 인간과 세상 모든 것에 영향을 미치는 초인적이고 필연적인 힘. 또는 그 힘에 의해 이미 정해진 목숨이나 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊNH MỆNH, VẬN MỆNH: Một sức mạnh mang tính siêu phàm và không thể tránh khỏi có ảnh hưởng đến con người và tất cả mọi thứ trên thế gian. Hoặc mạng sống hay trạng thái được định ra trước bởi sức mạnh đó.

친정 (親庭) : 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống.

출산 (出産) : 아이를 낳음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH CON: Việc sinh em bé.

장모 (丈母) : 아내의 어머니. ☆☆ Danh từ
🌏 MẸ VỢ, MÁ VỢ: Mẹ của vợ.

청혼 (請婚) : 결혼하기를 부탁함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẦU HÔN: Việc đề nghị kết hôn.

연애 (戀愛) : 남자와 여자가 서로 사랑해서 사귐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ YÊU ĐƯƠNG: Việc nam và nữ yêu thương và kết tình với nhau.

기혼 (旣婚) : 이미 결혼함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÓ GIA ĐÌNH: Việc đã kết hôn.

소개팅 (紹介 ←meeting) : 중간에서 소개해 주어 남녀가 일대일로 만나는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ GIỚI THIỆU: Việc đứng giữa giới thiệu cho cặp đôi nam nữ gặp nhau.

임신 (妊娠/姙娠) : 아이나 새끼가 배 속에 생김. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) CÓ THAI: Việc đứa bé hay con con hình thành trong bụng.

부인 (婦人) : 결혼한 여자. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, ĐÀN BÀ: Người phụ nữ đã kết hôn.

이혼 (離婚) : 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음. ☆☆ Danh từ
🌏 LY HÔN: Việc vợ chồng cắt đứt quan hệ hôn nhân về mặt pháp luật.

장가 : 남자가 아내를 맞는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CƯỚI VỢ, SỰ LẤY VỢ: Việc nam giới lấy vợ.

약혼녀 (約婚女) : 결혼을 하기로 약속한 여자. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ NỮ ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người con gái đã hứa hôn.

약혼자 (約婚者) : 결혼을 하기로 약속한 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người đã hứa hôn.


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Xem phim (105)