🌟 시들다

☆☆   Động từ  

1. 꽃이나 풀 같은 식물이 물기가 말라 원래의 색이나 모양을 잃다.

1. HÉO: Thực vật như hoa hay cỏ mất đi màu sắc hay hình dạng vốn có vì khô nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시든 나뭇잎.
    Withered leaves.
  • 시들어 바스러지다.
    Wither and crumble.
  • 꽃이 시들다.
    Flowers wither.
  • 꽃잎이 시들다.
    The petals wither.
  • 빨리 시들다.
    Wither fast.
  • 꽃에 물을 주지 않았더니 시들어 버렸다.
    I didn't water the flowers and they withered.
  • 농부는 가뭄으로 시들어 가는 곡식에 물을 주느라 땀을 뻘뻘 흘렸다.
    The farmer sweated hard to water the crops that were withering from the drought.
  • 화초가 갑자기 시들었어요.
    The plant suddenly withered.
    지나치게 온도가 높은 곳에서 관리하면 그럴 수 있어요.
    It's possible if you manage it in an overly hot place.

2. 어떤 일에 대한 관심이나 기세가 이전보다 줄어들다.

2. HÉO MÒN, NGUỘI LẠNH, LẮNG DỊU: Sự quan tâm hay khí thế đối với việc nào đó bị giảm đi so với trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시든 관심.
    Withered interest.
  • 결심이 시들다.
    Decisions wither.
  • 열정이 시들다.
    Passion wanes.
  • 인기가 시들다.
    Popularity wanes.
  • 재미가 시들다.
    The fun wanes.
  • 나는 나이가 들면서 영화에 대한 관심이 시들었다.
    As i grew older, my interest in movies waned.
  • 살을 빼겠다는 나의 결심은 얼마 안 가서 시들고 말았다.
    My determination to lose weight soon withered.
  • 요즘은 연애하는 것도 다 귀찮아.
    It's all bothersome to date these days.
    연애도 많이 하면 시들기 마련이지.
    A lot of dating is bound to wither.

3. 몸의 기운이나 기세가 약해 생기가 없어지다.

3. TIỀU TỤY, HÉO GẦY: Khí thế hay sức lực của cơ thể yếu nên không còn sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시든 얼굴.
    A withered face.
  • 미모가 시들다.
    Beauty wanes.
  • 몸집이 시들다.
    Shrivel.
  • 아이가 시들다.
    The child withers.
  • 갑자기 시들다.
    Suddenly wither away.
  • 나는 애인과 헤어진 후 점점 시들어 갔다.
    After i broke up with my lover, i gradually withered away.
  • 스트레스 때문에 밥도 제대로 먹지 못하는 그녀는 날이 갈수록 시들어 갔다.
    She couldn't even eat properly because of the stress, and she waned by the day.
  • 젊었을 때 그렇게 예뻤던 동생도 나이가 드니 미모가 시들어 예전 같지 않아요.
    Even my younger sister, who was so pretty when she was young, is not as pretty as she used to be because she is getting older.
    사람은 세월이 흐르면 누구나 변하니까요.
    Everybody changes over time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시들다 (시들다) 시들어 (시드러) 시드니 () 시듭니다 (시듬니다)


🗣️ 시들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 시들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Giải thích món ăn (78)