🌟 시즌 (season)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Thời gian Thể thao📚 Annotation: 주로 '~ 시즌'으로 쓴다.
🗣️ 시즌 (season) @ Ví dụ cụ thể
- 4번 타자가 시즌 마지막 경기에서 친 홈런은 결승 타점으로 기록되었다. [타점 (打點)]
- 이번 시즌의 목표를 말씀해 주십시오. [타점 (打點)]
- 올해 프로 야구의 신인왕은 시즌 첫 해에 십 승을 달성한 투수에게 돌아갔다. [신인왕 (新人王)]
- 황 코치가 이번 시즌 우승을 위해 다양한 구상을 하고 있다고 합니다. [실현 (實現)]
- 감독님, 이번 시즌 우승에 가장 크게 기여한 것은 무엇입니까? [몫]
- 시즌 초반 김 선수의 타율은 1할 2푼 5리에 그쳤다. [리 (釐/厘)]
- 박 선수가 홈런 공동 선두로 올라서며 시즌 막판까지 치열한 홈런왕 다툼을 가열했다. [가열하다 (加熱하다)]
- 이번 시즌 야구 경기 결승전은 그 어느 때보다도 가슴 졸이는 대결상을 연출했다. [대결상 (對決相)]
- 박 선수는 이번 시즌 뛰어난 플레이를 보이고 있습니다. [플레이 (play)]
- 시즌 방어율. [방어율 (防禦率)]
- 이 투수는 오늘 경기에서 시즌 최고 방어율을 기록하며 선전을 펼쳤다. [방어율 (防禦率)]
- 저 선수의 지난 시즌 성적은 어떤가요? [타자 (打者)]
- 감독님 올 시즌 팀의 성적이 좋아진 비결이 무엇인가요? [헤딩 (heading)]
- 시즌 대결산. [대결산]
- 정규 시즌. [정규 (正規)]
- 윤 선수는 올 시즌 백 골 고지를 돌파하면서 이 년 연속 득점왕에 오르겠다는 목표를 세웠다. [돌파하다 (突破하다)]
- 대입 시즌. [대입 (大入)]
- 작년 시즌 초반 김 선수의 타율은 2할 3푼 1리에 그쳤다. [푼]
- 박 감독은 성적 부진의 책임을 지고 시즌 중에 감독직에서 도중하차하였다. [도중하차하다 (途中下車하다)]
- 시즌 최종일. [최종일 (最終日)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 시즌
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)