🌟 시즌 (season)

  Danh từ  

1. 어떤 활동이 활발하게 이루어지는 시기. 또는 어떤 활동을 하기 좋은 시기.

1. MÙA: Thời kì mà hoạt động nào đó được tiến hành một cách sôi nổi. Hoặc thời kì tốt để thực hiện hoạt động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입학 시즌.
    Admission season.
  • 졸업 시즌.
    Graduation season.
  • 크리스마스 시즌.
    Christmas season.
  • 시즌이 끝나다.
    The season is over.
  • 시즌이 돌아오다.
    The season is coming back.
  • 시즌을 앞두다.
    Ahead of the season.
  • 프로 야구 시즌이 드디어 돌아왔다.
    Professional baseball season is finally back.
  • 결혼 시즌을 앞두고 가구 업체들이 할인 판매를 시작했다.
    Furniture companies have started discount sales ahead of the wedding season.
  • 여기 왜 이렇게 차가 막히는 거죠?
    What's the traffic jam here?
    요즘 졸업 시즌이잖아요. 이 근방에 대학교들이 많은데 아마 졸업식에 가는 차들일 거예요.
    It's graduation season. there are a lot of universities around here, but they're probably cars going to graduation.

2. 특정한 계절.

2. MÙA: Mùa đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시즌 상품.
    Seasonal goods.
  • 시즌 유행.
    Seasonal fad.
  • 시즌이 바뀌다.
    The season changes.
  • 시즌에 맞다.
    Suitable for the season.
  • 시즌에 어울리다.
    Suit the season.
  • 시즌에 맞는 옷차림에 대해 알아봅시다.
    Let's find out about season-appropriate clothing.
  • 그 유명 여배우는 이번 봄 시즌부터 새로운 광고 모델로 나선다.
    The famous actress will start as a new advertising model from this spring season.
  • 패션쇼 어땠어?
    How was the fashion show?
    이번 시즌의 유행을 미리 볼 수 있었어.
    I was able to preview this season's trend.


📚 thể loại: Thời gian   Thể thao  

📚 Annotation: 주로 '~ 시즌'으로 쓴다.

🗣️ 시즌 (season) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)