🌟 당당하다 (堂堂 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다.

1. ĐƯỜNG HOÀNG, THẲNG THẮN, NGAY THẲNG, MẠNH DẠN: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không có gì sợ sệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당당한 태도.
    A commanding attitude.
  • 당당한 자세.
    Confident posture.
  • 당당하게 주장하다.
    Arguably assert.
  • 목소리가 당당하다.
    Have a commanding voice.
  • 행동이 당당하다.
    Be confident in one's conduct.
  • 잘못을 한 친구가 오히려 당당한 태도를 보여서 나는 어이가 없었다.
    I was dumbfounded that a friend who had made a mistake showed a rather imposing attitude.
  • 그 수영 선수는 아시아 대회에서 신기록을 세우고 당당하게 금메달을 땄다.
    The swimmer set a new record at the asian games and proudly won the gold medal.
  • 내일 수업에서 발표를 해야 하는데 가슴이 떨려.
    I have to give a presentation in class tomorrow, but my heart is pounding.
    열심히 준비했잖아. 당당하게 발표를 해.
    You've been working hard on it. be confident in your presentation.

2. 기세가 크고 대단하다.

2. VỮNG VÀNG, TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Khí thế lớn và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당당한 기세.
    High spirits.
  • 당당한 위세.
    A commanding presence.
  • 의기가 당당하다.
    Confident.
  • 세도가 당당하다.
    Powerful.
  • 당당하게 떨치다.
    Trembling proudly.
  • 대통령을 배출한 여당은 당당한 위세를 떨쳤다.
    The ruling party, which produced the president, had a commanding presence.
  • 지난 월드컵에서 우승을 차지한 그 나라의 기세는 매우 당당했다.
    The momentum of the country that won the last world cup was very high.
  • 이번 승진 심사에서 박 대리가 일 등을 했대.
    Assistant manager park did some work on this promotion.
    응. 그래서 요즘 기세가 얼마나 당당한지 몰라.
    Yes. so i don't know how confident i am these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당당하다 (당당하다) 당당한 (당당한) 당당하여 (당당하여) 당당해 (당당해) 당당하니 (당당하니) 당당합니다 (당당함니다)
📚 Từ phái sinh: 당당(堂堂): 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 당당하다 (堂堂 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 당당하다 (堂堂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91)