🌟 연락처 (連絡處)

☆☆☆   Danh từ  

1. 연락을 주고받을 수 있는 전화번호나 장소.

1. ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC, SỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN LẠC: Địa chỉ hay số điện thoại có thể nhận được liên lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴급 연락처.
    Emergency contact.
  • 비상 연락처.
    Emergency contact.
  • 연락처를 남기다.
    Leave one's number.
  • 연락처를 적다.
    Write down the contact number.
  • 연락처를 주고받다.
    To exchange contacts.
  • 연락처를 알려 드릴 테니 필요하실 때 연락 주세요.
    I'll give you my number, so please contact me when you need it.
  • 승규는 지수의 연락처가 바뀐 줄도 모르고 연락이 되지 않는다며 걱정을 했다.
    Seung-gyu was worried that he could not contact ji-su without knowing that her contact information had been changed.
  • 다음에 어디로 연락을 드리면 되죠?
    Where should i contact next?
    제가 연락처를 드릴게요.
    I'll give you my number.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연락처 (열락처)
📚 thể loại: Gọi điện thoại  


🗣️ 연락처 (連絡處) @ Giải nghĩa

🗣️ 연락처 (連絡處) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119)