🌟 연락처 (連絡處)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연락처 (
열락처
)
📚 thể loại: Gọi điện thoại
🗣️ 연락처 (連絡處) @ Giải nghĩa
🗣️ 연락처 (連絡處) @ Ví dụ cụ thể
- 수취인 연락처. [수취인 (受取人)]
- 소지인 연락처. [소지인 (所持人)]
- 동창들의 연락처 일람에서 찾았지. [일람 (一覽)]
- 너 혹시 지수 연락처 알아? [입력되다 (入力되다)]
🌷 ㅇㄹㅊ: Initial sound 연락처
-
ㅇㄹㅊ (
연락처
)
: 연락을 주고받을 수 있는 전화번호나 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC, SỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN LẠC: Địa chỉ hay số điện thoại có thể nhận được liên lạc. -
ㅇㄹㅊ (
여름철
)
: 계절이 여름인 때.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Lúc là mùa hè. -
ㅇㄹㅊ (
유리창
)
: 유리를 끼워 만든 창.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SỔ KÍNH, CỬA KÍNH: Cửa sổ được lắp kính. -
ㅇㄹㅊ (
아래층
)
: 어떤 층보다 아래에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới tầng nào đó. -
ㅇㄹㅊ (
연령층
)
: 같은 나이 또는 비슷한 나이인 사람들의 집단.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI: Nhóm những người cùng tuổi hoặc có tuổi gần giống nhau. -
ㅇㄹㅊ (
이륜차
)
: 자전거나 오토바이 등과 같이 바퀴가 둘 달린 차.
Danh từ
🌏 XE HAI BÁNH: Xe có hai bánh xe như xe máy hay xe đạp.
• Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)