🌟 연락처 (連絡處)

☆☆☆   Danh từ  

1. 연락을 주고받을 수 있는 전화번호나 장소.

1. ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC, SỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN LẠC: Địa chỉ hay số điện thoại có thể nhận được liên lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴급 연락처.
    Emergency contact.
  • Google translate 비상 연락처.
    Emergency contact.
  • Google translate 연락처를 남기다.
    Leave one's number.
  • Google translate 연락처를 적다.
    Write down the contact number.
  • Google translate 연락처를 주고받다.
    To exchange contacts.
  • Google translate 연락처를 알려 드릴 테니 필요하실 때 연락 주세요.
    I'll give you my number, so please contact me when you need it.
  • Google translate 승규는 지수의 연락처가 바뀐 줄도 모르고 연락이 되지 않는다며 걱정을 했다.
    Seung-gyu was worried that he could not contact ji-su without knowing that her contact information had been changed.
  • Google translate 다음에 어디로 연락을 드리면 되죠?
    Where should i contact next?
    Google translate 제가 연락처를 드릴게요.
    I'll give you my number.

연락처: contact information,れんらくさき【連絡先】,coordonnées, répertoire, lieu de contact,punto de contacto,وسيلة الاتصال,холбоо барих утас,địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc,ที่อยู่ที่สามารถติดต่อได้, ที่อยู่, หมายเลขโทรศัพท์,alamat kontak, nomor kontak,контакты,联系方式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연락처 (열락처)
📚 thể loại: Gọi điện thoại  


🗣️ 연락처 (連絡處) @ Giải nghĩa

🗣️ 연락처 (連絡處) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)