🌟 영화제 (映畫祭)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영화제 (
영화제
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🗣️ 영화제 (映畫祭) @ Giải nghĩa
- 그랑프리 (grandprix) : 가요제나 영화제 등과 같은 대회에서 가장 뛰어난 사람에게 주는 상.
🗣️ 영화제 (映畫祭) @ Ví dụ cụ thể
- 광장에는 영화제 개막식을 축하하기 위한 특설 무대가 마련되었다. [특설 (特設)]
- 올해 영화제 시상은 전회 수상자가 맡았다. [전회 (前回)]
- 올해 특히 영화제 폐막식이 주목을 끄는 이유는 무엇인가요? [폐막식 (閉幕式)]
- 영화제 개막식 때 보니까 사람 있는 곳이면 어디든 경호원이 있더라. [동선]
- 김 감독은 심사 위원들과의 친분을 이용하여 영화제 심사에 개입했다. [개입하다 (介入하다)]
- 영화제 준비로 많이 바쁘시죠? [개막되다 (開幕되다)]
- 네, 영화제가 개막되기 전까지 해야 할 일이 많아요. [개막되다 (開幕되다)]
- 이 사람들은 영화제 기간에만 반짝반짝 일하고 영화제가 끝나면 다들 흩어진다. [반짝반짝]
- 어떤 주연 배우가 이번 영화제 수상이 유력시되고 있습니까? [유력시되다 (有力視되다)]
- 세계 유수 영화제. [유수 (有數)]
- 영화제 폐막. [폐막 (閉幕)]
- 이번 영화제의 폐막 상영작은 어떤 영화입니까? [폐막 (閉幕)]
- 나 국제 영화제 초대권 생겼다. [내로라하다]
- 영화제 개막. [개막 (開幕)]
- 지난주에 개막이 된 이번 영화제에 관객들의 발길이 끊이지 않고 있다. [개막 (開幕)]
🌷 ㅇㅎㅈ: Initial sound 영화제
-
ㅇㅎㅈ (
여행지
)
: 여행하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch. -
ㅇㅎㅈ (
우회전
)
: 차 등이 오른쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải. -
ㅇㅎㅈ (
약혼자
)
: 결혼을 하기로 약속한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người đã hứa hôn. -
ㅇㅎㅈ (
의학적
)
: 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH Y HỌC: Dựa trên y học hay có liên quan tới y học. -
ㅇㅎㅈ (
외향적
)
: 바깥으로 드러나는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài. -
ㅇㅎㅈ (
외형적
)
: 사물의 겉모양과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC VỀ HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI: Tính liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật. -
ㅇㅎㅈ (
우호적
)
: 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau. -
ㅇㅎㅈ (
우호적
)
: 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau. -
ㅇㅎㅈ (
영화제
)
: 정해진 기간 동안 많은 영화 작품을 상영하면서 여러 가지 상을 주는 행사.
☆
Danh từ
🌏 LIÊN HOAN PHIM: Chương trình trình chiếu nhiều tác phẩm nghệ thuật điện ảnh và trao nhiều loại giải thưởng trong một thời gian định sẵn. -
ㅇㅎㅈ (
외향적
)
: 바깥으로 드러나는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅇㅎㅈ (
외형적
)
: 사물의 겉모양과 관련된.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NGOẠI HÌNH: Liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật. -
ㅇㅎㅈ (
의학적
)
: 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH Y HỌC: Cái dựa trên y học hay có liên quan tới y học.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160)