🌟 영화제 (映畫祭)

  Danh từ  

1. 정해진 기간 동안 많은 영화 작품을 상영하면서 여러 가지 상을 주는 행사.

1. LIÊN HOAN PHIM: Chương trình trình chiếu nhiều tác phẩm nghệ thuật điện ảnh và trao nhiều loại giải thưởng trong một thời gian định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제 영화제.
    International film festival.
  • 독립 영화제.
    Independent film festival.
  • 여성 영화제.
    Women's film festival.
  • 영화제가 개막되다.
    The film festival opens.
  • 영화제가 열리다.
    A film festival is held.
  • 영화제에 참가하다.
    Participate in the film festival.
  • 영화제에서 수상하다.
    Win a prize at a film festival.
  • 요즘 한국 영화가 각종 국제 영화제에서 좋은 성적을 거두고 있다.
    These days, korean films are performing well at various international film festivals.
  • 민준이는 영화제 티켓을 구하기 위해 새벽부터 극장 앞에서 줄을 서서 기다렸다.
    Min-jun waited in line in front of the theater from dawn to get tickets for the festival.
  • 이번 영화제에서는 실력 있는 신인 감독들의 작품이 많이 소개될 거래.
    This year's festival will feature many works by talented new directors.
    그래? 어떤 감독들이 있는데?
    Yeah? what kind of directors are there?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영화제 (영화제)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 영화제 (映畫祭) @ Giải nghĩa

🗣️ 영화제 (映畫祭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160)