🌟 덧붙이다

☆☆   Động từ  

1. 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것을 더하다.

1. GẮN THÊM, THÊM VÀO: Thêm cái khác vào cái vốn có hay việc đã từng làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덧붙여 말하다.
    Add.
  • 덧붙여 언급하다.
    Make an additional comment.
  • 덧붙여 이야기하다.
    Talk in addition.
  • 말을 덧붙이다.
    Add words.
  • 벽지를 덧붙이다.
    Add wallpaper.
  • 종이를 덧붙이다.
    Add paper.
  • 김 선생님은 지나친 사교육의 문제점을 지적하면서 영어나 수학을 공부하는 시간도 줄여야 한다고 덧붙였다.
    Mr. kim pointed out the problem of excessive private education, adding that the time to study english or math should also be reduced.
  • 신문 기자에게는 전략과 전술이 중요하지만 이에 덧붙여 글 솜씨도 있어야 한다.
    Strategies and tactics are important for newspaper reporters, but in addition to this, they must also be good at writing.
  • 오빠는 나에게 공부법을 알려준 다음 이에 덧붙여 공부 열심히 하라는 당부의 말을 했다.
    My brother taught me how to study and then told me to study hard.
  • 요즘 여성들에게는 전통적인 어머니 역할에 덧붙여 적극적인 아내로서의 역할도 강조된다.
    In addition to the traditional mother role for women today, the active wife role is also emphasized.
  • 거실 벽지 한가운데에 화려한 색의 벽지를 덧붙여서 인테리어에 변화를 줬어.
    I added a colorful wallpaper to the middle of the living room wallpaper to change the interior.
    덕분에 집이 화사해졌어.
    Thanks to you, the house is bright.
  • 유민이는 말이 너무 많아서 조금만 같이 있어도 피곤해.
    Yoomin is so talkative that even a little bit of company makes me tired.
    맞아. 자기가 한 말에 부연 설명을 꼭 덧붙이더라.
    That's right. he always adds an extra explanation to what he said.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덧붙이다 (덛뿌치다) 덧붙이어 (덛뿌치어덛뿌치여) 덧붙여 (덛뿌처) 덧붙이니 (덛뿌치니)
📚 Từ phái sinh: 덧붙다: 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것이 더해지다.


🗣️ 덧붙이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 덧붙이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)