🌟 덧붙이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덧붙이다 (
덛뿌치다
) • 덧붙이어 (덛뿌치어
덛뿌치여
) 덧붙여 (덛뿌처
) • 덧붙이니 (덛뿌치니
)
📚 Từ phái sinh: • 덧붙다: 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것이 더해지다.
🗣️ 덧붙이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 덧붙이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅂㅇㄷ: Initial sound 덧붙이다
-
ㄷㅂㅇㄷ (
덧붙이다
)
: 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것을 더하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮN THÊM, THÊM VÀO: Thêm cái khác vào cái vốn có hay việc đã từng làm. -
ㄷㅂㅇㄷ (
돋보이다
)
: 실제보다 더 좋게 보이다.
☆
Động từ
🌏 TRÔNG NỔI HƠN: Trông tốt đẹp hơn thực tế. -
ㄷㅂㅇㄷ (
덤벙이다
)
: 침착하지 못하고 들떠서 서두르거나 함부로 덤비다.
Động từ
🌏 VỘI VÀNG, NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh và bị kích động nên vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện. -
ㄷㅂㅇㄷ (
들볶이다
)
: 까다로운 요구나 잔소리를 들으며 괴롭힘을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ PHIỀN NHIỄU, BỊ QUẤY RẦY, BỊ QUẤY RỐI, BỊ LÀM RẮC RỐI: Bị yêu cầu một cách khắt khe hay càu nhàu và làm phiền. -
ㄷㅂㅇㄷ (
디브이디
)
: 동영상이나 음악 등의 정보를 기록할 수 있는 지름 12cm의 디스크.
Danh từ
🌏 ĐĨA DVD: Đĩa có đường kính 12cm, có thể ghi thông tin như video hay nhạc.
• Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)