🌟 보자기 (褓 자기)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보자기 (
보자기
)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm
🗣️ 보자기 (褓 자기) @ Giải nghĩa
- 밥상보 (밥床褓) : 차려 놓은 밥상을 덮어 두는 보자기.
- 책보 (冊褓) : 책을 싸는 보자기.
- 상보 (床褓) : 음식을 차려 놓은 상 위에 먼지나 파리 등이 앉지 않도록 덮어 놓는 보자기.
- 식탁보 (食卓褓) : 식탁에 까는 보자기.
- 조각보 (조각褓) : 여러 조각의 헝겊을 잇거나 붙여서 만든 보자기.
- 이불보 (이불褓) : 이불을 덮거나 싸는 큰 천이나 보자기.
🗣️ 보자기 (褓 자기) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅈㄱ: Initial sound 보자기
-
ㅂㅈㄱ (
발자국
)
: 발로 밟은 자리에 남은 발의 자국.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN: Dấu chân in lại chỗ bước chân đã giẫm lên. -
ㅂㅈㄱ (
보조금
)
: 정부나 공공 단체가 정책을 펼치거나 특정 산업을 도와주기 위하여 기업이나 개인에게 지원해 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TRỢ CẤP, TIỀN HỖ TRỢ: Tiền được chu cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để trợ giúp ngành sản xuất đặc biệt hoặc để mở rộng chính sách của chính phủ hay của các tổ chức xã hội. -
ㅂㅈㄱ (
보증금
)
: 돈을 빌릴 때 전체 금액에서 일부를 떼어 돈을 빌려주는 사람에게 담보로 미리 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẢM BẢO, TIỀN KÝ QUỸ: Khoản tiền được trích một phần từ tổng số tiền khi cho vay tiền và được trả trước để đảm bảo cho người cho vay. -
ㅂㅈㄱ (
빗줄기
)
: 줄처럼 보이는 굵고 세차게 내리는 비.
☆
Danh từ
🌏 CHUỖI HẠT MƯA: Những giọt mưa to và dày đặc như một chuỗi. -
ㅂㅈㄱ (
보자기
)
: 물건을 싸는 데 사용하는 네모난 천.
☆
Danh từ
🌏 BOJAGI, TẤM VẢI GÓI: Miếng vải vuông dùng để gói đồ.
• Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)