🌟 보자기 (褓 자기)

  Danh từ  

1. 물건을 싸는 데 사용하는 네모난 천.

1. BOJAGI, TẤM VẢI GÓI: Miếng vải vuông dùng để gói đồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보자기의 매듭.
    A knot in a cloth.
  • 보자기가 찢어지다.
    The cloth is torn.
  • 보자기를 끄르다.
    Turn off the cloth.
  • 보자기를 풀다.
    Untie a cloth.
  • 보자기에 싸다.
    Wrap in a cloth.
  • 그는 내일 가지고 갈 물건들을 보자기에 싸 두었다.
    He wrapped things in a cloth to take with him tomorrow.
  • 음식을 싼 보자기가 풀리지 않도록 매듭을 단단히 맸다.
    Tie the knot tightly so that the wrapping cloth won't untie.
  • 엄마, 제 여름옷들이 어디에 있죠?
    Mom, where are my summer clothes?
    저기 있는 분홍색 보자기를 풀어 봐.
    Untie the pink cloth over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보자기 (보자기)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm  


🗣️ 보자기 (褓 자기) @ Giải nghĩa

🗣️ 보자기 (褓 자기) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8)