🌟 상보 (床褓)

Danh từ  

1. 음식을 차려 놓은 상 위에 먼지나 파리 등이 앉지 않도록 덮어 놓는 보자기.

1. TẤM KHĂN PHỦ MÂM CƠM: Tấm vải trùm phủ để ruồi hay bụi không đậu lên trên mâm đã bày sẵn thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상보를 걷다.
    Take the trade report.
  • Google translate 상보를 만들다.
    Make a tablecloth.
  • Google translate 상보로 상을 덮다.
    Cover a table with a cloth.
  • Google translate 영수는 밥상을 차린 뒤 상보로 덮어 놓고 외출했다.
    Young-soo set the table and covered it with a cloth and went out.
  • Google translate 어머니는 아버지와 함께 식사를 하시려고 상보로 상을 덮어 놓고 기다리셨다.
    Mother waited, covering the table with a cloth, for a meal with her father.
  • Google translate 상 위에 덮여 있는 상보를 걷자 맛깔스러워 보이는 음식들이 잘 차려져 있었다.
    The delicious-looking foods were well-prepared when i walked the tablecloth covered on the table.

상보: tablecloth,おぜんがけ【お膳掛け】,carré de tissu (pour couvrir les plats posés sur une table),mantel,مفرش ، غطاء,бүтээлэг,tấm khăn phủ mâm cơm,ผ้าคลุมอาหาร, ผ้าที่ใช้คลุมอาหารบนโต๊ะ,kain penutup makanan,скатерть (для покрытия еды),台布,桌布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상보 (상뽀)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105)