🌟 보조 (補助)

☆☆   Danh từ  

1. 모자라는 것을 보태어 도움.

1. SỰ HỖ TRỢ, SỰ BỔ TRỢ, SỰ GIÚP ĐỠ: Sự giúp đỡ, bổ sung cái thiếu hụt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가의 보조.
    National assistance.
  • 학비 보조.
    Tuition assistance.
  • 보조가 끊기다.
    The auxiliary is cut off.
  • 보조가 되다.
    Be an assistant.
  • 보조를 받다.
    Receive assistance.
  • 보조를 하다.
    To assist.
  • 정부의 보조로 그 사업을 무사히 끝낼 수 있었다.
    With the assistance of the government, we were able to finish the project without a hitch.
  • 승규는 서른 살이 넘은 지금도 부모님에게 경제적인 보조를 받고 있다.
    Seung-gyu is still financially supported by his parents when he is over 30.
  • 다리가 불편한 민준이는 친구들의 보조가 없었다면 대학에 가지 못했을 것이다.
    Min-joon, whose legs are uncomfortable, would not have been able to go to college without his friends' assistance.
  • 대학 등록금을 제날짜에 마련할 수 있을지 걱정이구나.
    I'm worried if i can arrange my college tuition on time.
    걱정하지 마세요. 나라에서 학비 보조를 해 준대요.
    Don't worry. the government provides tuition support.

2. 주가 되는 것을 도움. 또는 그런 사람.

2. SỰ TRỢ GIÚP, NGƯỜI TRỢ GIÚP: Sự giúp đỡ cái chính yếu. Hoặc người như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보조 기관.
    Auxiliary organs.
  • 보조 장치.
    Auxiliaries.
  • 간호 보조.
    Nursing aid.
  • 주방 보조.
    Kitchen assistant.
  • 보조가 되다.
    Be an assistant.
  • 보조를 하다.
    To assist.
  • 보조로 일하다.
    Work as an assistant.
  • 승규는 일식당에서 요리사 보조로 일하고 있다.
    Seung-gyu works as a cook assistant in a japanese restaurant.
  • 그 리포터는 새로운 프로그램의 보조 진행자로 뽑혔다.
    The reporter was chosen as the assistant presenter of the new program.
  • 지수는 책가방이 꽉 차서 보조 가방에 준비물을 담아 갔다.
    Jisoo packed her backpack and took the supplies in her auxiliary bag.
  • 갑자기 일이 많아져서 매일 야근을 해도 모자랄 지경이야.
    All of a sudden i've got so much work that i can't work overtime every day.
    업무 보조를 한 사람 두는 게 어떠세요?
    Why don't you have someone in charge?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보조 (보ː조)
📚 Từ phái sinh: 보조하다(補助하다): 모자라는 것을 보태어 돕다., 주가 되는 것을 돕다. 보조적(補助的): 주가 되는 것에 덧붙거나 도움을 주는. 보조적(補助的): 주가 되는 것에 덧붙거나 도움을 주는 것.


🗣️ 보조 (補助) @ Giải nghĩa

🗣️ 보조 (補助) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151)