🌟 연동 (連動/聯動)

Danh từ  

1. 한 부분이 움직이면 연결되어 있는 다른 부분이 함께 움직임.

1. SỰ CHUYỂN ĐỘNG ĂN KHỚP: Việc nếu một bộ phận chuyển động thì bộ phận khác được liên kết với nó cũng chuyển động theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연동 기술.
    Interlink technology.
  • Google translate 연동 방식.
    Interlinked.
  • Google translate 연동 장치.
    Interlocking device.
  • Google translate 연동이 되다.
    Engage.
  • Google translate 연동을 하다.
    Engage.
  • Google translate 아버지는 안전을 위해서 현관문의 주 잠금 장치에 보조 잠금 장치를 연동을 시켰다.
    For safety's sake, the father engaged the auxiliary locking device in the main lock of the front door.
  • Google translate 우리 아파트는 난방이 중앙과 연동이 되어서 관리실에서 보일러를 틀어야 각 가정에 난방이 된다.
    The heating in our apartment is connected to the center, and the boiler must be turned on in the maintenance room to heat each household.
  • Google translate 이 기계는 어떤 방식으로 작동이 되나요?
    How does this machine work?
    Google translate 이 톱니바퀴가 돌아가면 나머지 톱니바퀴들도 돌아가는 연동 방식입니다.
    When this cogwheel is turned, the rest of the cogwheels are rotated.

연동: linkage; connection,れんどう【連動】,couplage, enclenchement, synchronisation,engranaje,حركة مشتركة,хэлхээ, холбоо,sự chuyển động ăn khớp,การเชื่อมโยง, การเชื่อมต่อกัน,bersambungan, berpautan, berhubungan, berkesinambungan,сцепление,联动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연동 (연동)
📚 Từ phái sinh: 연동하다: 기계나 장치 따위에서, 한 부분을 움직이면 연결되어 있는 다른 부분도 잇따라 …

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208)