🌟 본격적 (本格的)

  Danh từ  

1. 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는 것.

1. THỰC SỰ, CHÍNH THỨC: Có hình dạng đầy đủ và đạt được một cách tích cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본격적인 발전.
    A full-fledged development.
  • 본격적인 활동.
    Full-scale activity.
  • 본격적으로 나서다.
    Get in full swing.
  • 본격적으로 도입하다.
    Introduce in earnest.
  • 본격적으로 시작하다.
    Start in earnest.
  • 다음 주부터 본격적으로 더워질 예정이다.
    It's going to be hot in earnest from next week.
  • 민준이는 시험이 얼마 남지 않았기 때문에 오늘부터 본격적으로 공부를 시작했다.
    Minjun started studying in earnest today because the exam was just around the corner.
  • 공사는 언제부터 시작하나요?
    When does the construction start?
    다음 주에 공사 장비가 들어오기 때문에 그때부터 본격적인 공사에 들어갈 수 있을 것 같습니다.
    Construction equipment will be coming in next week, so i think we can start full-scale construction from then on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본격적 (본껵쩍)

🗣️ 본격적 (本格的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48)