🌟 갈래갈래

Phó từ  

1. 여러 가닥으로 갈라지거나 찢어진 모양.

1. TƠI TẢ, TE TUA, TUA TỦA, TAN NÁT: Hình ảnh bị chia tách hoặc bị rách thành nhiều mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈래갈래 갈라지다.
    Split up and down.
  • 갈래갈래 나뉘다.
    Split up and down.
  • 갈래갈래 찢기다.
    Split.
  • 갈래갈래 찢어지다.
    Be torn to shreds.
  • 갈래갈래 흩어지다.
    Split apart.
  • 사람들의 의견은 여러 가지로 갈래갈래 나뉘었다.
    People's opinions were divided into various parts.
  • 나무의 뿌리는 땅속으로 갈래갈래 뻗어 내려가 물과 영양분을 흡수한다.
    The roots of the trees stretch out into the ground, absorbing water and nutrients.
  • 승규야. 너 왜 울고 있어?
    It's seung-gyu. why are you crying?
    여자 친구하고 헤어져서 가슴이 갈래갈래 찢어지는 거 같아.
    I broke up with my girlfriend and i feel like my heart is breaking up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈래갈래 (갈래갈래)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Du lịch (98) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197)