🌟 되돌리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되돌리다 (
되돌리다
) • 되돌리다 (뒈돌리다
) • 되돌리어 (되돌리어
뒈돌리여
) 되돌려 (되돌려
뒈돌려
) • 되돌리니 (되돌리니
뒈돌리니
)
📚 Từ phái sinh: • 되돌다: 향하던 곳에서 반대쪽으로 방향을 바꾸다.📚 Annotation: 주로 '되돌려 보내다', '되돌려 주다'로 쓴다.
🗣️ 되돌리다 @ Giải nghĩa
- 되잡다 : 정신이나 마음을 원래의 정상적인 상태로 되돌리다.
- 되돌려- : (되돌려, 되돌려서, 되돌렸다, 되돌려라)→ 되돌리다
- 되돌리- : (되돌리고, 되돌리는데, 되돌리니, 되돌리면, 되돌린, 되돌리는, 되돌릴, 되돌립니다)→ 되돌리다
- 복구하다 (復舊하다) : 고장 나거나 파괴된 것을 이전의 상태로 되돌리다.
🗣️ 되돌리다 @ Ví dụ cụ thể
- 원위치로 되돌리다. [원위치 (原位置)]
- 백지로 되돌리다. [백지 (白紙)]
- 백지상태로 되돌리다. [백지상태 (白紙狀態)]
🌷 ㄷㄷㄹㄷ: Initial sound 되돌리다
-
ㄷㄷㄹㄷ (
되돌리다
)
: 원래 움직이던 방향에서 반대의 방향으로 바꾸어 가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 QUAY NGƯỢC LẠI: Làm cho đổi sang hướng ngược lại hướng vốn đang di chuyển. -
ㄷㄷㄹㄷ (
두드리다
)
: 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다.
☆☆
Động từ
🌏 GÕ: Đập hoặc đánh liên hồi để phát ra tiếng. -
ㄷㄷㄹㄷ (
다다르다
)
: 어떤 곳에 이르다.
☆
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Đến nơi nào đó.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48)