🌟 되돌리다

☆☆   Động từ  

1. 원래 움직이던 방향에서 반대의 방향으로 바꾸어 가게 하다.

1. QUAY NGƯỢC LẠI: Làm cho đổi sang hướng ngược lại hướng vốn đang di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발길을 되돌리다.
    Back to foot.
  • 방향을 되돌리다.
    Turn around.
  • 시간을 되돌리다.
    Turn back time.
  • 집으로 가던 유민이는 발길을 되돌려 학교로 향했다.
    On his way home, yumin turned back and headed for school.
  • 나는 비디오를 보다가 마음에 드는 대사가 나오면 되돌려 보곤 한다.
    I watch a video and i try to turn it back when i get a line i like.
  • 시간이 너무 빨리 지나가. 벌써 다음 주면 시험이야.
    Time goes by so fast. i already have a test next week.
    정말 시간을 일주일 전으로 되돌리고 싶다.
    I really want to put the time back a week ago.

2. 어떤 대상이나 현상을 원래의 상태가 되게 하다.

2. TRỞ LẠI, QUAY LẠI: Làm cho một hiện tượng hay đối tượng nào đó trở lại trạng thái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상태를 되돌리다.
    Revert state.
  • 본모습으로 되돌리다.
    Revert to the original form.
  • 원래대로 되돌리다.
    Revert to the original.
  • 원점으로 되돌리다.
    Revert to origin.
  • 나는 새로 수정한 글이 마음에 들지 않아 원래 썼던 것으로 되돌렸다.
    I didn't like the newly revised article, so i went back to the original one.
  • 뜨거운 물에 모양이 바뀐 플라스틱 그릇은 열을 이용해 원래 모양대로 되돌려 놓을 수 있다.
    Plastic containers that have changed shape in hot water can be returned to their original shape using heat.
  • 엄마는 왜 이 도자기를 엄청 애지중지하세요?
    Why do you care so much about this pottery?
    아버지께 물려받은 가보인데, 도자기는 깨지면 원 상태로 되돌릴 수가 없으니까.
    It's a family heirloom from my father, because if the pottery breaks, it can't be returned to its original state.

3. 도로 돌려주다.

3. TRẢ LẠI: Hoàn trả lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노트를 되돌려 주다.
    Return notes.
  • 돈을 되돌려 주다.
    Give back the money.
  • 물건을 되돌려 주다.
    Return goods.
  • 책을 되돌려 주다.
    Return a book.
  • 선물을 되돌려 보내다.
    Send back the gift.
  • 경비원은 아파트 복도에 떨어져 있는 지갑을 주워서 주인에게 되돌려 주었다.
    The guard picked up the wallet in the hallway of the apartment and returned it to the owner.
  • 유민이는 친구 시험 공부를 방해하지 않기 위해 빌린 노트를 금방 되돌려 주었다.
    Yu-min quickly returned the borrowed notes so as not to disturb her friend's study for the exam.
  • 어제 산 물건이 불량품이었다며? 환불 받았어?
    I heard that the product you bought yesterday was defective. did you get a refund?
    응, 내가 지불한 돈을 되돌려 받았어.
    Yes, i got my payment back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되돌리다 (되돌리다) 되돌리다 (뒈돌리다) 되돌리어 (되돌리어뒈돌리여) 되돌려 (되돌려뒈돌려) 되돌리니 (되돌리니뒈돌리니)
📚 Từ phái sinh: 되돌다: 향하던 곳에서 반대쪽으로 방향을 바꾸다.

📚 Annotation: 주로 '되돌려 보내다', '되돌려 주다'로 쓴다.


🗣️ 되돌리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 되돌리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Luật (42) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48)