🌟 두드러지다

Tính từ  

1. 가운데가 튀어나와서 불룩하다.

1. LỒI: Phần giữa nhô ra và lồi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두드러진 뼈.
    Prominent bone.
  • 두드러진 이마.
    Prominent forehead.
  • 광대뼈가 두드러지다.
    Have prominent cheekbones.
  • 더욱 두드러지다.
    More prominent.
  • 얼굴의 선을 예쁘게 하기 위해 두드러진 뼈를 깎아내는 사람도 있다.
    There are some people who shave prominent bones to make the lines of the face pretty.
  • 내 동생은 얼굴에서 이마가 가장 튀어나와 두드러져 보인다.
    My brother has the most prominent forehead out of his face.
작은말 도드라지다: 볼록하게 나와 있다., 겉으로 드러나서 또렷하다.

2. 눈에 띄게 뚜렷하다.

2. NỔI BẬT: Dễ đập vào mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두드러진 관심.
    Significant attention.
  • 두드러진 변화.
    A marked change.
  • 두드러진 성과.
    Significant achievements.
  • 두드러진 존재.
    Exceptional being.
  • 두드러진 특징.
    Prominent features.
  • 경향이 두드러지다.
    Have a marked tendency.
  • 상승세가 두드러지다.
    The upward trend stands out.
  • 윤곽이 두드러지다.
    Outline prominent.
  • 현상이 두드러지다.
    The phenomenon stands out.
  • 반 년 동안 열심히 영어 공부를 한 결과 시험 점수에서 두드러진 성과를 얻을 수 있었다.
    After half a year of hard work in english, i was able to achieve outstanding results in test scores.
  • 지수는 우리 반에서 두드러지게 춤을 잘 춘다.
    Jisoo dances prominently in our class.
작은말 도드라지다: 볼록하게 나와 있다., 겉으로 드러나서 또렷하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두드러지다 (두드러지다) 두드러진 (두드러진) 두드러지어 (두드러지어두드러지여) 두드러져 (두드러저) 두드러지니 (두드러지니) 두드러집니다 (두드러짐니다)


🗣️ 두드러지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 두드러지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 두드러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103)