🌟 두드러지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두드러지다 (
두드러지다
) • 두드러진 (두드러진
) • 두드러지어 (두드러지어
두드러지여
) 두드러져 (두드러저
) • 두드러지니 (두드러지니
) • 두드러집니다 (두드러짐니다
)
🗣️ 두드러지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 두드러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 곡선미가 두드러지다. [곡선미 (曲線美)]
- 점차로 두드러지다. [점차 (漸次)]
- 톡 두드러지다. [톡]
- 출세욕이 두드러지다. [출세욕 (出世欲)]
- 톡톡 두드러지다. [톡톡]
- 단연히 두드러지다. [단연히 (斷然히)]
- 윤곽이 두드러지다. [윤곽 (輪廓)]
- 수북하게 두드러지다. [수북하다]
- 상업성이 두드러지다. [상업성 (商業性)]
- 부상이 두드러지다. [부상 (浮上)]
- 경향성이 두드러지다. [경향성 (傾向性)]
- 대조되어 두드러지다. [대조되다 (對照되다)]
🌷 ㄷㄷㄹㅈㄷ: Initial sound 두드러지다
-
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
두드러지다
)
: 가운데가 불룩하게 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 NỒI LÊN, NHÔ LÊN: Phần giữa lồi ra. -
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
두드러지다
)
: 가운데가 튀어나와서 불룩하다.
Tính từ
🌏 LỒI: Phần giữa nhô ra và lồi lên. -
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
도드라지다
)
: 가운데가 볼록하게 나오다.
Động từ
🌏 LỒI LÊN, NHÔ LÊN: Làm cho phần giữa lồi lên. -
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
도드라지다
)
: 볼록하게 나와 있다.
Tính từ
🌏 LỒI LÊN, NHÔ LÊN: Nhô lồi cao lên.
• Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)