🌟 간통 (姦通)

Danh từ  

1. 배우자가 있는 사람이 배우자가 아닌 다른 이성과 성관계를 가짐.

1. SỰ THÔNG GIAN, SỰ THÔNG DÂM: Việc người có gia đình có quan hệ tình dục với người khác phái không phải là vợ hay chồng mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간통 사건.
    Adultery.
  • 간통의 유혹.
    Temptation of adultery.
  • 간통의 현장.
    The scene of adultery.
  • 간통을 금지하다.
    Prohibit adultery.
  • 간통을 저지르다.
    Commit adultery.
  • 남편의 간통 사실을 안 부인은 이혼을 결심했다.
    Knowing her husband's adultery, the wife decided to divorce.
  • 김 의원은 간통 사건이 보도되면서 자리에서 물러났다.
    Kim stepped down from his post after the adultery scandal was reported.
  • 옆집 남자가 아내 몰래 다른 여자를 만나다가 걸렸다는군요.
    The man next door got caught seeing another woman behind his wife's back.
    간통으로 고소하려면 증거가 필요한데 증거가 있을까요?
    You need proof to sue for adultery. do you have proof?
Từ tham khảo 간음(姦淫): 결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간통 (간ː통)
📚 Từ phái sinh: 간통하다(姦通하다): 배우자가 있는 사람이 배우자가 아닌 다른 이성과 성관계를 가지다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101)