🌟 감격 (感激)

  Danh từ  

1. 마음에 깊이 느끼어 매우 감동함. 또는 그 감동.

1. SỰ CẢM KÍCH: Việc rất cảm động do cảm nhận sâu sắc trong lòng. Hoặc sự cảm động đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벅찬 감격.
    Overwhelming emotion.
  • 감격의 눈물.
    Tears of emotion.
  • 감격이 복받치다.
    Be thrilled.
  • 감격이 차오르다.
    Impressed.
  • 감격을 느끼다.
    Feel thrilled.
  • 감격을 맛보다.
    Have a taste of emotion.
  • 감격에 겹다.
    Overwhelmed with emotion.
  • 감격에 벅차다.
    I'm overwhelmed with emotion.
  • 감격에 차다.
    Full of emotion.
  • 감격에 취하다.
    Be carried away by emotion.
  • 십 년 만에 고향에 돌아온 지수의 마음에 벅찬 감격이 밀려왔다.
    I was overwhelmed by the heart of jisu, who returned home after ten years.
  • 팬들은 좋아하는 가수의 공연을 실제로 보게 되자 감격의 눈물을 흘렸다.
    The fans shed tears of emotion when they actually saw the performance of their favorite singer.
  • 이번 대회에서 금메달 따신 것 정말 축하드려요.
    Congratulations on winning the gold medal in this competition.
    감사합니다. 힘들게 우승한 만큼 감격이 더 크네요.
    Thank you. i'm more thrilled to win the championship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감격 (감ː격) 감격이 (감ː겨기) 감격도 (감ː격또) 감격만 (감ː경만)
📚 Từ phái sinh: 감격적(感激的): 마음에 느끼는 감동이 큰. 감격적(感激的): 마음에 느끼는 감동이 큰 것. 감격하다(感激하다): 마음에 깊이 느끼어 매우 감동하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 감격 (感激) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)