🌟 가려지다

Động từ  

1. 무엇이 사이에 가려서 보이지 않게 되다.

1. BỊ CHE KHUẤT, BỊ CHE LẤP: Trở nên không thấy được do cái gì đó che ở giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가려진 부분.
    The obscured part.
  • 빛이 가려지다.
    The light is obscured.
  • 진실이 가려지다.
    The truth is obscured.
  • 베일에 가려지다.
    Be veiled.
  • 나무에 가려지다.
    Be hidden by a tree.
  • 어둠에 가려지다.
    Hidden by darkness.
  • 천으로 가려지다.
    Covering with cloth.
  • 커튼으로 가려지다.
    To be curtain-capped.
  • 구름에 해가 가려져 날이 금세 어둑어둑해졌다.
    The sun was obscured by the clouds, and the day quickly darkened.
  • 짙은 안개에 시야가 가려져 운전을 할 수가 없었다.
    The heavy fog blocked my view and i couldn't drive.
  • 사건의 진실은 베일에 가려져 있어 아무도 그 일을 모른다.
    The truth of the case is veiled and no one knows it.
  • 방 안은 커튼으로 가려져 있어 아무 것도 보이지 않았다.
    The room was covered with curtains, so i could see nothing.
  • 선생님, 종이로 가려진 이 부분은 뭐예요?
    Sir, what's this part covered with paper?
    문제의 해답이니까 문제를 풀기 전에 미리 봐서는 안 돼.
    That's the answer to the problem, so you shouldn't look ahead before you solve it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가려지다 (가려지다) 가려진 (가려진) 가려지어 (가려지어가려지여) 가려져 (가려저) 가려지니 (가려지니) 가려집니다 (가려짐니다)


🗣️ 가려지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가려지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)