🌟 가만두다

Động từ  

1. 상관하거나 건드리지 않고 그대로 두다.

1. ĐỂ YÊN: Để nguyên đó không can thiệp hay đụng đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가만둔 상태.
    Left alone.
  • 가만둘 수 없다.
    I can't let it go.
  • 가만두고 보다.
    Let's see.
  • 가만두지 않다.
    I won't let it go.
  • 나는 동생이 화가 난 것 같아서 그냥 가만두었다.
    I left my brother alone because he seemed angry.
  • 동생은 강아지를 가만두지 않고 계속 귀찮게 굴었다.
    My brother kept bothering the puppy.
  • 누군가 너희 집 담벼락에 낙서를 해 놓았더라.
    Someone scribbled on your wall.
    정말? 어떤 녀석인지 가만두지 않을 거야.
    Really? i'm not going to let you know who he is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가만두다 (가만두다) 가만두는 (가만두는) 가만두어 (가만두어) 가만둬 (가만둬) 가만두니 (가만두니) 가만둡니다 (가만둠니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86)