🌟 가만두다

Động từ  

1. 상관하거나 건드리지 않고 그대로 두다.

1. ĐỂ YÊN: Để nguyên đó không can thiệp hay đụng đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가만둔 상태.
    Left alone.
  • Google translate 가만둘 수 없다.
    I can't let it go.
  • Google translate 가만두고 보다.
    Let's see.
  • Google translate 가만두지 않다.
    I won't let it go.
  • Google translate 나는 동생이 화가 난 것 같아서 그냥 가만두었다.
    I left my brother alone because he seemed angry.
  • Google translate 동생은 강아지를 가만두지 않고 계속 귀찮게 굴었다.
    My brother kept bothering the puppy.
  • Google translate 누군가 너희 집 담벼락에 낙서를 해 놓았더라.
    Someone scribbled on your wall.
    Google translate 정말? 어떤 녀석인지 가만두지 않을 거야.
    Really? i'm not going to let you know who he is.

가만두다: leave alone,ほうっておく【放って置く】,laisser (tranquille),dejar,يترك,зүгээр байлгах, зүгээр орхих,để yên,ปล่อย, ปล่อยไว้, เพิกเฉย, เฉย, ละความสนใจ, ไม่สนใจ, ไม่ยุ่งเกี่ยว, ไม่ข้องเกี่ยว,membiarkan, mendiamkan,оставлять; не трогать; не вмешиваться; оставлять в покое,不管,放过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가만두다 (가만두다) 가만두는 (가만두는) 가만두어 (가만두어) 가만둬 (가만둬) 가만두니 (가만두니) 가만둡니다 (가만둠니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103)