🌟 바이러스 (virus)

  Danh từ  

1. 유행성 감기, 소아마비 등의 감염성 병원체가 되는 아주 작은 미생물.

1. VI RÚT: Vi sinh vật rất nhỏ trở thành mầm bệnh có tính lây nhiễm như bệnh cảm có thể lây thành dịch, bệnh sốt bại liệt ở trẻ em...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간염 바이러스.
    Hepatitis virus.
  • 감기 바이러스.
    Cold virus.
  • 에이즈 바이러스.
    Aids virus.
  • 바이러스 증식.
    Virus proliferation.
  • 바이러스에 감염되다.
    Infected by a virus.
  • 바이러스는 생명체 외부에서는 살지 못한다.
    Viruses do not live outside of life.
  • 바이러스는 굉장히 작아서 상당히 좋은 현미경을 통하지 않고는 보이지 않는다.
    The virus is so small that it cannot be seen without a fairly good microscope.
  • 상처 부위가 바이러스에 감염되지 않도록 당분간 이 붕대를 풀지 마세요.
    Do not release this bandage for a while to prevent the wound from being infected with the virus.
    그럼 씻지도 못하나요?
    So you can't even wash it?

2. 컴퓨터를 비정상적으로 작용하게 만드는 프로그램.

2. VI RÚT: Chương trình tác động bất thường đến máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 컴퓨터 바이러스.
    Computer virus.
  • 바이러스 치료.
    Virus treatment.
  • 바이러스를 검사하다.
    Examine for viruses.
  • 바이러스에 감염되다.
    Infected by a virus.
  • 바이러스에 걸리다.
    Get a virus.
  • 컴퓨터에 바이러스가 침입하지 않도록 적절한 관리가 필요하다.
    Proper care is needed to prevent viruses from invading computers.
  • 최근 유행하는 컴퓨터 바이러스 때문에 큰 피해를 입은 업체가 상당수 있어 대책 마련이 시급하다.
    It is urgent to come up with countermeasures as many companies have been hit hard by the recent computer virus.
  • 컴퓨터가 바이러스에 감염됐는지 자꾸 창이 닫혀요.
    The window keeps closing if my computer is infected with a virus.
    백신 프로그램을 돌려서 바이러스를 검사해 보세요.
    Run the vaccine program to test for the virus.


📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 바이러스 (virus) @ Giải nghĩa

🗣️ 바이러스 (virus) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Xem phim (105) Hẹn (4)