🌟 만화가 (漫畫家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만화가 (
만ː화가
)
🗣️ 만화가 (漫畫家) @ Ví dụ cụ thể
- 심심해서 장난으로 그려 본 만화가 인기를 얻어 만화가가 되었다. [장난]
- 그 만화가의 새 만화가 신문에 게재되었던데요. [게재되다 (揭載되다)]
- 네, 이번 주부터 그 만화가 이 신문에 실릴 거래요. [게재되다 (揭載되다)]
- 요즘 이 만화가 아이들 사이에서 인기래. [완구 (玩具)]
- 만화가 너무 재밌어요. [헤벌리다]
- 폭력적이고 선정적인 내용의 만화가 무분별하게 유통되고 있습니다. [저질 (低質)]
- 만화가 연재되다. [연재되다 (連載되다)]
- 한 유명 잡지에 인기리에 연재되었던 만화가 단행본으로 출간되었다. [연재되다 (連載되다)]
- 그 만화가 사람들에게 인기를 끄는 이유가 뭐예요? [세태 (世態)]
- 지금 티브이에서 아이들이 제일 좋아하는 만화가 나오고 있어. [고정적 (固定的)]
- 한 인터넷 만화가 네티즌들의 큰 호응을 얻고 있다. [네티즌 (netizen)]
- 만화가 재미나다. [재미나다]
- 한 한국 만화가 미국에서 애니메이션으로 만들어져 큰 화제가 되고 있다. [애니메이션 (animation)]
🌷 ㅁㅎㄱ: Initial sound 만화가
-
ㅁㅎㄱ (
말하기
)
: 생각이나 느낌, 의견 등을 말로 정확하게 표현하는 방법을 배우는 과목.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN NÓI: Môn học cách thể hiện bằng lời một cách chính xác suy nghĩ, cảm nhận hay ý kiến... -
ㅁㅎㄱ (
문학계
)
: 문학과 관련이 있는 사람들의 사회.
Danh từ
🌏 GIỚI VĂN HỌC: Xã hội của những người có liên quan đến văn học. -
ㅁㅎㄱ (
만화경
)
: 원통 안에 긴 거울을 세모꼴로 붙이고 여러 개의 색종이 조각을 넣어 색채와 무늬가 대칭되게 나타나도록 만든 장난감.
Danh từ
🌏 KÍNH VẠN HOA: Đồ chơi được làm bằng cách gắn gương dài thành khung hình tam giác vào trong hình ống trụ tròn, rồi cho nhiều mảnh giấy màu vào sao cho màu sắc và hoa văn xuất hiện đối xứng nhau. -
ㅁㅎㄱ (
문화계
)
: 문화에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI VĂN HÓA: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan về văn hóa. -
ㅁㅎㄱ (
문학가
)
: 문학을 창작하거나 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VĂN: Người nghiên cứu hay sáng tác văn học. -
ㅁㅎㄱ (
문화권
)
: 하나의 공통된 문화를 공유하는 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG VĂN HÓA: Khu vực có cùng một nền văn hóa chung. -
ㅁㅎㄱ (
미해결
)
: 아직 해결하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA THỂ GIẢI QUYẾT: Việc vẫn không thể giải quyết. -
ㅁㅎㄱ (
만화가
)
: 만화를 전문적으로 그리는 사람.
Danh từ
🌏 HỌA SĨ TRUYỆN TRANH: Người vẽ truyện tranh chuyên nghiệp. -
ㅁㅎㄱ (
무허가
)
: 허가를 받지 않거나 허가가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG GIẤY PHÉP: Sự không nhận được giấy phép hay không có giấy phép.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101)