🌟 밤새다

☆☆   Động từ  

1. 밤이 지나 아침이 오다.

1. TRẮNG ĐÊM: Đêm đi qua và trời sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤새도록 공부하다.
    Study all night.
  • 밤새도록 뒤척이다.
    Toss and turn all night.
  • 밤새도록 울다.
    Cry all night long.
  • 밤새도록 일하다.
    Working all night.
  • 밤새도록 취하다.
    Drunk all night.
  • 오늘까지 제출해야 하는 보고서가 있어서 밤새어 준비했다.
    I've got a report due today, so i've been up all night preparing it all night.
  • 나는 어제 커피를 많이 마신 탓에 밤새도록 잠을 이루지 못했다.
    I couldn't sleep all night because i drank a lot of coffee yesterday.
  • 아침에 일어나니 밤새도록 함박눈이 퍼부었는지 온 세상이 새하얗게 변해 있었다.
    When i woke up in the morning, the whole world was turning white, perhaps all night long with heavy snow.
  • 비행기 시간이 지연돼서 오늘 밤은 공항에서 밤새야 할 것 같아.
    I think i'll have to stay up all night at the airport tonight because my flight's been delayed.
    공항에서 밤새지 말고 근처 호텔을 찾아보자.
    Let's not stay up all night at the airport and look for a nearby hotel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤새다 (밤새다) 밤새어 () 밤새니 ()

📚 Annotation: 주로 '밤새도록'으로 쓴다.


🗣️ 밤새다 @ Giải nghĩa

🗣️ 밤새다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99)