🌟 밤새다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤새다 (
밤새다
) • 밤새어 () • 밤새니 ()📚 Annotation: 주로 '밤새도록'으로 쓴다.
🗣️ 밤새다 @ Giải nghĩa
- 밤새- : (밤새고, 밤새는데, 밤새, 밤새서, 밤새니, 밤새면, 밤샌, 밤새는, 밤샐, 밤샙니다, 밤샜다, 밤새라)→ 밤새다
🗣️ 밤새다 @ Ví dụ cụ thể
- 대작하며 밤새다. [대작하다 (對酌하다)]
🌷 ㅂㅅㄷ: Initial sound 밤새다
-
ㅂㅅㄷ (
부수다
)
: 단단한 물체를 두드려 여러 조각이 나게 깨뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP, PHÁ: Đập vật cứng làm vỡ ra nhiều mảnh. -
ㅂㅅㄷ (
밤새다
)
: 밤이 지나 아침이 오다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẮNG ĐÊM: Đêm đi qua và trời sáng. -
ㅂㅅㄷ (
부시다
)
: 빛이 밝거나 강하여 똑바로 보기 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, CHÓI LÒA: Ánh sáng rực rỡ hoặc mạnh nên khó nhìn thẳng được. -
ㅂㅅㄷ (
분수대
)
: 좁은 구멍을 통해서 물을 위로 내뿜도록 만들어 놓은 시설.
Danh từ
🌏 ĐÀI PHUN NƯỚC: Thiết bị được làm để phun nước lên trên thông qua lỗ hẹp. -
ㅂㅅㄷ (
부싯돌
)
: 쇳조각에 부딪쳐서 불을 피우는 데 쓰는 단단한 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ LỬA: Đá cứng dùng để đánh bật lửa khi cọ xát vào mẩu sắt. -
ㅂㅅㄷ (
바수다
)
: 물체를 두드려 여러 조각으로 잘게 깨뜨리다.
Động từ
🌏 ĐẬP: Gõ vào vật thể và làm cho vỡ nhỏ thành nhiều mảnh. -
ㅂㅅㄷ (
벌서다
)
: 잘못을 하여 일정한 곳에서 벌을 받다.
Động từ
🌏 ĐỨNG CHỊU PHẠT: Chịu phạt ở một nơi nhất định do làm sai. -
ㅂㅅㄷ (
부시다
)
: 음식을 만들거나 먹는 데 쓰는 기구를 물로 깨끗이 씻다.
Động từ
🌏 RỬA SẠCH: Rửa sạch bằng nước dụng cụ dùng để ăn hay làm thức ăn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99)