🌟 건설되다 (建設 되다)

Động từ  

1. 건물이나 시설이 새로 지어지다.

1. ĐƯỢC XÂY DỰNG: Tòa nhà hay công trình được dựng mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공장이 건설되다.
    A factory is built.
  • 다리가 건설되다.
    A bridge is built.
  • 빌딩이 건설되다.
    A building is built.
  • 상가가 건설되다.
    A shopping mall is built.
  • 아파트가 건설되다.
    Apartments are built.
  • 새 공장은 건설되는 데만 이 년이 걸렸다.
    The new plant took two years only to be built.
  • 올해 말쯤 지하철 역 부근에 주상 복합 빌딩이 새로 건설될 예정이다.
    A new residential complex will be built near the subway station by the end of this year.
  • 여기에 아파트가 건설된다는 소문이 있다던데 정말인가요?
    I heard there's a rumor that apartments are being built here, is that true?
    아파트를 짓기에 적당한 지역은 아닌 것 같은데 잘 모르겠어요.
    I don't think it's the right area to build an apartment, but i'm not sure.
Từ trái nghĩa 파괴되다(破壞되다): 부서지거나 깨뜨려져 무너지다., 조직, 질서, 관계 등이 깨뜨려져 …

2. 나라나 조직이 새로 만들어지다.

2. ĐƯỢC KIẾN THIẾT, ĐƯỢC XÂY DỰNG: Tổ chức hay quốc gia được tạo dựng mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가가 건설되다.
    State is built.
  • 기관이 건설되다.
    An institution is built.
  • 나라가 건설되다.
    A country is built.
  • 도시가 건설되다.
    A city is built.
  • 사회가 건설되다.
    Society is built.
  • 이 예술 도시는 유명한 건축가들의 손에 의해 건설되었다.
    This art city was built by the hands of famous architects.
  • 시가 새로 건설되면 주민들의 생활 환경이 크게 개선될 것이다.
    The new city will greatly improve the living conditions of the residents.
  • 새 왕조가 건설되었을 때 그의 나이는 겨우 서른다섯 살이었어.
    He was only thirty-five years old when the new dynasty was built.
    젊은 나이에 나라를 세우다니 정말 대단하네요.
    It's great to have a country at a young age.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건설되다 (건ː설되다) 건설되다 (건ː설뒈다)
📚 Từ phái sinh: 건설(建設): 건물이나 시설을 새로 짓는 것., 나라나 조직을 새로 만드는 것.

🗣️ 건설되다 (建設 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)