🌟 건설되다 (建設 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건설되다 (
건ː설되다
) • 건설되다 (건ː설뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 건설(建設): 건물이나 시설을 새로 짓는 것., 나라나 조직을 새로 만드는 것.
🗣️ 건설되다 (建設 되다) @ Ví dụ cụ thể
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151)