🌟 게시판 (揭示板)

☆☆   Danh từ  

1. 알릴 내용을 여러 사람이 볼 수 있도록 붙여두는 판.

1. BẢNG THÔNG BÁO: Bảng để dán lên những nội dung thông báo cho mọi người xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아파트 게시판.
    Apartment bulletin board.
  • 학급 게시판.
    Class bulletin.
  • 회사 게시판.
    Company bulletin board.
  • 게시판에 공고하다.
    Publish on the bulletin board.
  • 게시판에 붙다.
    Stick to the board.
  • 게시판에 붙이다.
    Post it on the bulletin board.
  • 직원들이 회사 게시판에 붙은 승진 결과를 확인하고 있다.
    Employees are checking the promotion results on the company bulletin board.
  • 반장이 학급 게시판에 반 아이들이 소풍 가서 찍은 사진을 붙였다.
    The class president posted pictures of the class children on the class bulletin board.
  • 이 아파트 게시판에 광고물을 붙여도 될까요?
    May i put an advertisement on the bulletin board of this apartment?
    아파트 관리인에게 신청하신 뒤에 붙이세요.
    Apply to the apartment manager and paste it.
Từ đồng nghĩa 안내판(案內板): 어떤 내용이나 일을 소개하거나 사정 등을 알리는 글이 붙은 판.
Từ đồng nghĩa 알림판(알림板): 알리는 내용을 적어 놓은 판. 또는 적은 것을 붙여 놓은 판.

2. 인터넷에서 사람들이 자유롭게 글을 올리고 볼 수 있도록 만들어진 곳.

2. BẢNG TIN: Không gian trên internet cho mọi người tự do đăng và xem bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 익명 게시판.
    Anonymous bulletin board.
  • 자유 게시판.
    Free bulletin board.
  • 전용 게시판.
    Dedicated bulletin board.
  • 게시판을 닫다.
    Close the board.
  • 게시판에 올리다.
    Post it on the board.
  • 관객이 공연을 관람한 감상을 공연 사이트의 게시판에 올렸다.
    The audience posted their appreciation of the performance on the performance site's bulletin board.
  • 이 인터넷 클럽은 정회원만 게시판에 글을 올릴 수 있게 되어 있다.
    Only regular members are allowed to post on the bulletin board in this internet club.
  • 구직 정보를 얻으려면 어느 게시판으로 들어가야 하지?
    Which bulletin board should i enter to get job information?
    여기 취업 정보 게시판에 쓰인 글들을 읽으면 돼.
    You can read the posts on the job information board here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게시판 (게ː시판)
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 게시판 (揭示板) @ Giải nghĩa

🗣️ 게시판 (揭示板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67)