🌟 고효율 (高效率)

Danh từ  

1. 적은 노력이나 비용으로 큰 효과를 얻음.

1. HIỆU SUẤT CAO, HIỆU QUẢ CAO: Giành được hiệu quả lớn với chi phí hay nỗ lực nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고효율 에너지.
    High efficiency energy.
  • 고효율 엔진.
    High efficiency engines.
  • 고효율 연료.
    High efficiency fuel.
  • 고효율 제품.
    High-efficiency products.
  • 고효율의 업무 방식.
    Highly efficient way of working.
  • 전기료는 아끼고 성능은 우수한 고효율 가전제품이 인기이다.
    High-efficiency home appliances that save electricity and have excellent performance are popular.
  • 석유를 대체할 고효율 에너지를 개발하는 연구가 진행되고 있다.
    Research is under way to develop high-efficiency energy to replace oil.
  • 우리 회사는 고효율 업무 방식 덕분에 적은 시간 일하고도 좋은 성과를 이루었다.
    Thanks to our high-efficiency work style, our company has achieved good results even after a short time's work.
  • 이번 신제품에 대해 간단히 소개해 주시지요.
    Could you give us a brief introduction to this new product?
    우리 회사의 신제품은 고효율 엔진을 장착하여 연료비를 절약하도록 했습니다.
    Our new product has a high-efficiency engine that saves us on fuel costs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고효율 (고효율)

📚 Annotation: 주로 '고효율(의) ~'로 쓴다.

🗣️ 고효율 (高效率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sở thích (103) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Gọi món (132)